Khám thai là một phần quan trọng trong quá trình mang thai, giúp mẹ bầu theo dõi sức khỏe của mình và thai nhi. Khi đi khám thai, đặc biệt là khi khám ở Nhật Bản, việc giao tiếp hiệu quả là điều cần thiết. Để giúp bạn tự tin hơn trong việc trao đổi […]
Tag Archives: từ vựng tiếng nhật
Tiếng Nhật là một ngôn ngữ đẹp và phong phú, và việc học ngôn ngữ này đang ngày càng trở nên phổ biến. Để giao tiếp hiệu quả trong đời sống hàng ngày, bạn cần nắm vững những từ vựng cơ bản. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn những từ vựng tiếng Nhật hay dùng trong các tình huống thường gặp, giúp bạn tự tin giao tiếp và hòa nhập vào cuộc sống Nhật Bản.
Chào hỏi và giới thiệu
Chào hỏi là phần quan trọng trong giao tiếp, tạo ấn tượng ban đầu tốt đẹp. Dưới đây là một số cụm từ chào hỏi cơ bản:
- こんにちは (Konnichiwa): Xin chào (dùng vào ban ngày)
- おはようございます (Ohayou gozaimasu): Chào buổi sáng
- こんばんは (Konbanwa): Chào buổi tối
- お元気ですか? (Ogenki desu ka?): Bạn khỏe không?
- 私は…です (Watashi wa… desu): Tôi là…
- はじめまして (Hajimemashite): Rất vui được gặp bạn (dùng khi gặp lần đầu)
Hỏi đường và chỉ đường
Khi bạn đi du lịch hoặc sinh sống tại Nhật Bản, việc hỏi đường và chỉ đường là điều cần thiết. Hãy ghi nhớ những cụm từ sau:
- すみません (Sumimasen): Xin lỗi (dùng để xin phép hỏi đường)
- どこですか? (Doko desu ka?): Nơi nào? (dùng để hỏi về địa điểm)
- …はどこですか? (… wa doko desu ka?): … ở đâu? (Ví dụ: トイレはどこですか? – Nhà vệ sinh ở đâu?)
- まっすぐ行ってください (Massugu itte kudasai): Đi thẳng
- 右に曲がってください (Migi ni magatte kudasai): Rẽ phải
- 左に曲がってください (Hidari ni magatte kudasai): Rẽ trái
Mua sắm và ăn uống
Mua sắm và ăn uống là những hoạt động thường ngày, và bạn cần biết một số cụm từ để giao tiếp hiệu quả:
- いくらですか? (Ikura desu ka?): Bao nhiêu tiền?
- これください (Kore kudasai): Cho tôi cái này
- ありがとうございます (Arigatou gozaimasu): Cảm ơn bạn
- おいしい (Oishii): Ngon
- お腹いっぱい (Onaka ippai): No đủ rồi (dùng khi ăn uống)
- お会計お願いします (Okaikei onegaishimasu): Xin thanh toán
Giao tiếp trong cuộc sống
Trong cuộc sống hàng ngày, bạn sẽ cần sử dụng những cụm từ giao tiếp cơ bản để tương tác với mọi người:
- どうぞ (Douzo): Xin mời (dùng khi mời ai đó làm gì)
- すみません (Sumimasen): Xin lỗi (dùng khi muốn xin lỗi)
- 大丈夫 (Daijoubu): Không sao (dùng khi muốn trấn an ai đó)
- わかりました (Wakarimashita): Tôi hiểu rồi
- ちょっと待って (Chotto matte): Chờ một chút
- 手伝います (Tetsudaimasu): Tôi sẽ giúp
Kết luận
Việc học từ vựng tiếng Nhật là một quá trình dài hạn, nhưng với những từ vựng hay dùng trong đời sống như đã giới thiệu, bạn có thể giao tiếp cơ bản và tự tin hơn trong các tình huống thường gặp. Hãy thường xuyên luyện tập và ghi nhớ những từ vựng này để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Nhật của mình.
Từ khóa
- Từ vựng tiếng Nhật
- Giao tiếp tiếng Nhật
- Học tiếng Nhật
- Từ vựng hay dùng
- Đời sống hàng ngày
Ngôn Ngữ Học Sinh Nhật Thường Dùng Trên Mạng Xã Hội, Facebook Mạng xã hội, đặc biệt là Facebook, đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của giới trẻ hiện nay. Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, ngôn ngữ sử dụng trên mạng xã hội cũng ngày càng […]
Thịt bò Wagyu Nhật Bản, một loại thịt bò nổi tiếng trên toàn thế giới, đã thu hút sự chú ý của các tín đồ ẩm thực và những người yêu thích bò trên toàn cầu. Với hương vị ngọt ngào, béo ngậy và độ mềm mại phi thường, thịt bò Wagyu đã trở thành […]
Hội thoại tiếng Nhật ở ngân hàng là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi bạn cần thực hiện các giao dịch tài chính. Để giao tiếp hiệu quả và tránh những hiểu nhầm không đáng có, bạn cần nắm vững các cụm từ và cấu trúc câu […]
Ẩm thực Nhật Bản không chỉ được biết đến với hương vị tinh tế mà còn chứa đựng những ý nghĩa sâu sắc, phản ánh tinh thần và văn hóa truyền thống của người dân xứ sở hoa anh đào. Từ những món ăn đơn giản hàng ngày đến những bữa tiệc truyền thống, mỗi […]