Bạn đang có kế hoạch gia hạn Visa tại Fukuoka, Nhật Bản? Liệu bạn đã biết cách liên lạc với Nyukan Fukuoka để đặt lịch hẹn và giải đáp mọi thắc mắc? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích nhất về cách gọi điện đến Nyukan Fukuoka, những từ vựng tiếng Nhật cần thiết cho cuộc gọi, và các bước cần chuẩn bị trước khi gọi. Hãy đọc kỹ để nắm vững các kiến thức cần thiết và tự tin liên lạc với Nyukan Fukuoka!
Thông tin liên lạc Nyukan Fukuoka
Nyukan Fukuoka là nơi bạn cần liên lạc để đặt lịch hẹn gia hạn visa, nộp hồ sơ và giải đáp các thắc mắc liên quan đến thủ tục gia hạn visa.
Địa chỉ : 〒810-0073 福岡県福岡市中央区舞鶴3-5-25 福岡第1法務総合庁舎
❖ Số điện thoại : 092-717-5420・092-717-5425(FAX
❖ Thời gian làm việc : 9:00~12:00, 13:00~16:00 (Từ thứ hai đến thứ sáu)
Chuẩn bị trước khi gọi
Để cuộc gọi của bạn diễn ra suôn sẻ và hiệu quả, hãy chuẩn bị một số thông tin và tài liệu cần thiết:
- Số visa: Hãy ghi nhớ số visa của bạn để cung cấp cho nhân viên Nyukan Fukuoka.
- Họ và tên: Cung cấp chính xác họ và tên của bạn như ghi trên visa.
- Ngày sinh: Bạn cần thông báo ngày sinh để Nyukan Fukuoka xác nhận thông tin cá nhân.
- Lý do gia hạn visa: Chuẩn bị sẵn lý do chính đáng cho việc gia hạn visa.
- Số điện thoại liên lạc: Hãy cung cấp một số điện thoại liên lạc chính xác để nhân viên Nyukan Fukuoka có thể liên lạc với bạn khi cần thiết.
Từ vựng tiếng Nhật cần biết
Để giao tiếp hiệu quả với Nyukan Fukuoka, bạn cần nắm vững một số từ vựng tiếng Nhật cơ bản:
- Gia hạn visa: ビザの延長 (Biza no enchou)
- Họ và tên: 氏名 (Shimei)
- Ngày sinh: 生年月日 (Seinengappi)
- Số visa: ビザ番号 (Biza bangou)
- Lý do: 理由 (Riyuu)
- Địa chỉ: 住所 (Jūsho)
- Số điện thoại: 電話番号 (Denwa bangou)
- Hẹn lịch: 予約 (Yoyaku)
- Hỏi: 質問する (Shitsumon suru)
Cách gọi lên Nyukan Fukuoka
- Bấm số điện thoại: Bấm số điện thoại chính thức của Nyukan Fukuoka được cung cấp trên trang web của Bộ Tư pháp.
- Chọn ngôn ngữ: Nếu Nyukan Fukuoka cung cấp dịch vụ hỗ trợ đa ngôn ngữ, bạn có thể chọn ngôn ngữ mong muốn.
- Giải thích mục đích: Hãy giới thiệu bản thân và mục đích liên lạc. Ví dụ: “Xin chào, tôi muốn đặt lịch hẹn gia hạn visa.” (こんにちは、ビザの延長の予約をしたいのですが。)
- Cung cấp thông tin: Cung cấp đầy đủ thông tin cá nhân, số visa, ngày sinh và lý do gia hạn visa.
- Hỏi về thủ tục: Hãy hỏi rõ về các thủ tục cần thiết, giấy tờ cần chuẩn bị và cách đặt lịch hẹn gia hạn visa.
- Xác nhận thông tin: Xác nhận lại thông tin và lịch hẹn đã được đặt.
Kết luận
Gọi điện lên Nyukan Fukuoka để hỏi về gia hạn visa có thể là một trải nghiệm hơi đáng lo ngại, nhưng với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và các thông tin được cung cấp trong bài viết này, bạn sẽ có thể tự tin liên lạc và nhận được sự hỗ trợ cần thiết. Hãy nhớ rằng, việc gia hạn visa đúng hạn là trách nhiệm của mỗi người, hãy chủ động liên lạc với Nyukan Fukuoka để tránh những rắc rối không đáng có.
Keyword tags
- Gia hạn visa
- Nyukan Fukuoka
- Từ vựng tiếng Nhật
- Thủ tục gia hạn visa
- Nhật Bản