Những câu hỏi khi đi khám răng bằng tiếng Nhật hay dùng

5/5 - (1 vote)

Khi bạn đi khám răng ở Nhật Bản, việc giao tiếp bằng tiếng Nhật là điều cần thiết để bạn hiểu rõ tình trạng răng miệng của mình và trao đổi hiệu quả với bác sĩ. Tuy nhiên, đối với nhiều người, việc nhớ và sử dụng các câu hỏi thông dụng bằng tiếng Nhật có thể gặp khó khăn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những câu hỏi phổ biến khi đi khám răng bằng tiếng Nhật, giúp bạn tự tin hơn trong việc trao đổi với bác sĩ.

Mua kem đánh răng online tại Nhật

Tình trạng răng miệng

Để bác sĩ nắm rõ tình trạng răng miệng của bạn, hãy sử dụng những câu hỏi sau:

  • “最近、歯の調子はいかがですか?” (Saijin, ha no chōshi wa ikaga desu ka?) – Câu hỏi này hỏi về tình trạng sức khỏe răng miệng của bạn gần đây. Hãy mô tả những vấn đề bạn đang gặp phải như đau nhức, ê buốt, chảy máu…
  • “歯が痛むのですが、どのあたりが痛みますか?” (Ha ga itamu no desu ga, dono atari ga itami masu ka?) – Câu hỏi này hỏi cụ thể về vị trí đau nhức của răng. Hãy chỉ vào vị trí đau hoặc mô tả rõ ràng để bác sĩ xác định chính xác.
  • “いつから痛みを感じていますか?” (Itsu kara itami o kanji te imasu ka?) – Câu hỏi này giúp bác sĩ nắm rõ thời gian xuất hiện cơn đau, từ đó giúp chẩn đoán bệnh chính xác hơn.
  • “痛むとき、どのように痛みますか?” (Itamu toki, donoyō ni itami masu ka?) – Câu hỏi này giúp bác sĩ hiểu rõ hơn về bản chất của cơn đau, ví dụ như đau nhói, đau âm ỉ, đau buốt…
  • “他に症状はありますか?” (Hoka ni shōjō wa arimasu ka?) – Câu hỏi này giúp bác sĩ nắm rõ hơn về các triệu chứng khác ngoài đau nhức, ví dụ như sưng lợi, chảy máu, khó nhai…

Điều trị

Sau khi bác sĩ chẩn đoán tình trạng răng miệng của bạn, bạn cần đặt câu hỏi về phương pháp điều trị để hiểu rõ hơn về kế hoạch điều trị.

  • “どのような治療が必要ですか?” (Donoyō na chiryō ga hitsuyō desu ka?) – Câu hỏi này hỏi về phương pháp điều trị cần thiết cho tình trạng răng miệng của bạn.
  • “治療期間はどのくらいですか?” (Chiryō kikan wa dono kurai desu ka?) – Câu hỏi này hỏi về thời gian điều trị dự kiến.
  • “治療費はどのくらいですか?” (Chiryōhi wa dono kurai desu ka?) – Câu hỏi này hỏi về chi phí điều trị. Hãy hỏi rõ ràng về chi phí cho từng loại dịch vụ để tránh bất ngờ.
  • “治療後、どのような注意が必要ですか?” (Chiryō go, donoyō na chūi ga hitsuyō desu ka?) – Câu hỏi này hỏi về những lưu ý sau khi điều trị. Hãy ghi nhớ những lưu ý này để đảm bảo hiệu quả của quá trình điều trị.

Răng giả

Nếu bạn cần đặt răng giả, hãy sử dụng những câu hỏi sau:

  • “入れ歯の種類はどんなものがありますか?” (Ireba no shurui wa donna mono ga arimasu ka?) – Câu hỏi này hỏi về các loại răng giả hiện có.
  • “私の歯に合う入れ歯はありますか?” (Watashi no ha ni au ireba wa arimasu ka?) – Câu hỏi này hỏi về loại răng giả phù hợp với tình trạng răng miệng của bạn.
  • “入れ歯の費用はどのくらいですか?” (Ireba no hiyō wa dono kurai desu ka?) – Câu hỏi này hỏi về chi phí cho răng giả.
  • “入れ歯のメンテナンスはどうすればいいですか?” (Ireba no mentenansu wa dō sureba ii desu ka?) – Câu hỏi này hỏi về cách bảo quản răng giả.

 

Khám răng định kỳ

Khám răng định kỳ rất quan trọng để phòng ngừa bệnh răng miệng. Hãy đặt những câu hỏi sau để hiểu rõ hơn về lịch khám răng định kỳ:

  • “定期健診はどのくらいの頻度で受けたらいいですか?” (Teiki kenshin wa dono kurai no bindō de ukere tara ii desu ka?) – Câu hỏi này hỏi về tần suất khám răng định kỳ.
  • “定期健診ではどんな検査をしますか?” (Teiki kenshin de wa donna kensa o shimasu ka?) – Câu hỏi này hỏi về các loại kiểm tra trong khám răng định kỳ.
  • “定期健診の費用はどのくらいですか?” (Teiki kenshin no hiyō wa dono kurai desu ka?) – Câu hỏi này hỏi về chi phí cho khám răng định kỳ.
  • “保険は使えますか?” (Hoken wa tsukae masu ka?) – Câu hỏi này hỏi về việc sử dụng bảo hiểm y tế cho khám răng định kỳ.

 

Bảng giá

Dịch vụGiá (JPY)
Khám răng1,000 – 3,000
Vệ sinh răng miệng2,000 – 5,000
Trám răng5,000 – 10,000
Nhổ răng10,000 – 20,000
Răng giả50,000 – 200,000

Kết luận

Việc sử dụng những câu hỏi tiếng Nhật phù hợp khi đi khám răng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với bác sĩ, hiểu rõ tình trạng răng miệng của mình và đưa ra quyết định điều trị phù hợp. Hãy nhớ rằng, việc chăm sóc sức khỏe răng miệng là rất quan trọng để bạn có một nụ cười đẹp và khỏe mạnh.

Kem đánh răng Nhật

Từ khóa

  • Khám răng tiếng Nhật
  • Câu hỏi khám răng tiếng Nhật
  • Răng giả tiếng Nhật
  • Khám răng định kỳ tiếng Nhật
  • Bảng giá khám răng tiếng Nhật