Khi bạn đi khám mắt ở Nhật Bản, việc giao tiếp bằng tiếng Nhật là điều cần thiết để bạn có thể hiểu rõ tình trạng của mình và đưa ra các lựa chọn điều trị phù hợp. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những câu hỏi hay dùng khi đi khám mắt bằng tiếng Nhật, giúp bạn tự tin giao tiếp với bác sĩ và đảm bảo sức khỏe đôi mắt của mình.
Xem thêm nhiều loại tròng kính chính hãng ở đây
Giới thiệu về khám mắt ở Nhật Bản
Hệ thống y tế ở Nhật Bản được biết đến với chất lượng cao và dịch vụ chu đáo. Khám mắt cũng không ngoại lệ. Tuy nhiên, để có được trải nghiệm khám mắt hiệu quả và thuận lợi, bạn cần nắm vững những câu hỏi cơ bản bằng tiếng Nhật.
Thông tin cá nhân và lịch sử bệnh
Đây là phần quan trọng đầu tiên trong cuộc khám mắt. Bác sĩ sẽ hỏi bạn về thông tin cá nhân và lịch sử bệnh liên quan đến mắt để nắm rõ tình trạng sức khỏe của bạn.
- Tên của bạn là gì? (お名前は?) – Để xác định danh tính của bạn
- Bạn bao nhiêu tuổi? (おいくつですか?) – Để biết tuổi tác và khả năng mắc một số bệnh lý liên quan đến mắt
- Bạn có đeo kính không? (メガネをかけていますか?) – Để biết bạn có gặp khó khăn về thị lực hay không
- Bạn có bị bệnh gì về mắt không? (目の病気はありますか?) – Để nắm rõ lịch sử bệnh và tìm hiểu nguyên nhân gây bệnh
- Bạn có đang dùng thuốc gì không? (薬を飲んでいますか?) – Để tránh tương tác thuốc và ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn
Kiểm tra thị lực
Phần này bao gồm các bài kiểm tra để đánh giá thị lực của bạn.
- Bạn nhìn thấy bảng chữ cái này rõ không? (この文字は見えませんか?) – Để kiểm tra thị lực của bạn
- Bạn có thấy bất kỳ điểm mờ nào không? (ぼやけて見えるところはありませんか?) – Để xác định tình trạng thị lực
- Bạn có thấy bất kỳ ánh sáng nào chói mắt không? (まぶしい光はありますか?) – Để kiểm tra độ nhạy cảm với ánh sáng
- Bạn có gặp khó khăn khi nhìn vào ban đêm không? (夜に視力に問題がありますか?) – Để kiểm tra tình trạng thị lực ban đêm
- Bạn có bị đau mắt không? (目が痛みますか?) – Để kiểm tra tình trạng đau mắt
Kiểm tra nhãn áp
Đây là phần kiểm tra áp suất bên trong mắt để phát hiện nguy cơ bệnh tăng nhãn áp.
- Bạn có bị đau đầu không? (頭痛はありますか?) – Để kiểm tra triệu chứng tăng nhãn áp
- Bạn có bị mờ mắt không? (視力がぼやけていますか?) – Để kiểm tra tình trạng thị lực do tăng nhãn áp
- Bạn có bị nhìn thấy quầng sáng xung quanh ánh sáng không? (光の周りに輪が見えますか?) – Để kiểm tra tình trạng nhìn thấy quầng sáng do tăng nhãn áp
- Bạn có bị đau mắt khi nhìn vào ánh sáng mạnh không? (強い光を見ると目が痛みますか?) – Để kiểm tra tình trạng đau mắt do tăng nhãn áp
Kiểm tra võng mạc
Đây là phần kiểm tra để đánh giá sức khỏe của võng mạc, là phần quan trọng của mắt.
- Bạn có bị nhìn thấy điểm mờ hoặc chấm đen không? (視界に黒い点やぼやけたところが見えますか?) – Để kiểm tra tình trạng võng mạc
- Bạn có bị nhìn thấy ánh sáng chớp nháy không? (光がちらついて見えませんか?) – Để kiểm tra tình trạng võng mạc
- Bạn có bị nhìn thấy hình ảnh bị méo mó không? (物が歪んで見えますか?) – Để kiểm tra tình trạng võng mạc
- Bạn có bị khó phân biệt màu sắc không? (色が区別しにくいですか?) – Để kiểm tra tình trạng võng mạc
- Bạn có bị nhìn thấy hình ảnh bị nhòe không? (物がぼやけて見えますか?) – Để kiểm tra tình trạng võng mạc
Kết luận
Hi vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những câu hỏi hay dùng khi đi khám mắt bằng tiếng Nhật. Việc chuẩn bị những câu hỏi này trước khi đi khám mắt sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp với bác sĩ và đảm bảo bạn được chăm sóc sức khỏe đôi mắt một cách tốt nhất. Hãy nhớ rằng, sức khỏe đôi mắt là vô cùng quan trọng, hãy chủ động bảo vệ sức khỏe của mình!
Từ khóa
- Khám mắt tiếng Nhật
- Câu hỏi khám mắt
- Tiếng Nhật cho người đi khám mắt
- Dịch vụ khám mắt Nhật Bản
- Kiểm tra thị lực tiếng Nhật