Mồi nhậu trong tiếng Nhật gọi là gì?

5/5 - (1 vote)

Bạn đang muốn tìm hiểu về từ vựng tiếng Nhật liên quan đến mồi nhậu? Bạn muốn biết cách gọi mồi nhậu trong tiếng Nhật là gì? Hãy cùng khám phá những từ vựng thú vị và bổ ích trong bài viết này.

Mồi nhậu trong tiếng Nhật

Mồi nhậu trong tiếng Nhật được gọi là おつまみ (otsu-mami)Otsumami là từ được sử dụng để chỉ những món ăn nhỏ, nhẹ nhàng, thường được ăn kèm với rượu sake hoặc bia trong các cuộc tiệc tùng hoặc gặp gỡ bạn bè.

@uryo1113 Super tasty Japanese beer from Beer Daigaku at Nakano Tokyo🤩✨ #beer #tokyo #japanesebeer ♬ Tokyo Drift – Xavier Wulf

Otsumami thường có nhiều loại và phong phú về hương vị. Một số món ăn phổ biến được dùng làm mồi nhậu trong tiếng Nhật bao gồm:

  • Edamame (枝豆): Đậu nành luộc là món ăn phổ biến và được yêu thích ở Nhật Bản. Edamame thường được nêm muối và ăn nóng.
  • Yakitori (焼き鳥): Là những xiên thịt gà nướng trên than củi. Yakitori có nhiều loại như mề gàtim gàda gàcánh gà, v.v.
  • Karaage (唐揚げ): Là món gà rán giòn. Karaage thường được tẩm gia vị và rán giòn.
  • Takoyaki (たこ焼き): Là món bánh bạch tuộc nướng được làm từ bột mì, trứng, nước và bạch tuộc. Takoyaki thường được phủ sốt mayonnaise và rong biển.

Từ vựng liên quan đến mồi nhậu

Ngoài otsu-mami, tiếng Nhật còn có nhiều từ vựng khác liên quan đến mồi nhậu. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến:

  • 酒 (sake): Rượu sake, một loại rượu gạo truyền thống của Nhật Bản.
  • ビール (biiru): Bia.
  • 飲み物 (nomimono): Đồ uống.
  • つまみ (tsumami): Mồi nhậu, thường được dùng để chỉ những món ăn nhẹ, ăn kèm với rượu.
  • おやつ (oyatsu): Bánh kẹo, đồ ăn nhẹ, thường được ăn vào buổi chiều.
  • 料理 (ryōri): Món ăn.
  • 食事 (shokuji): Bữa ăn.
  • 晩酌 (banshaku): Uống rượu vào buổi tối.
  • 居酒屋 (izakaya): Quán rượu, nơi phục vụ mồi nhậu và rượu.

Cách gọi món mồi nhậu

Khi gọi món mồi nhậu tại nhà hàng, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:

  • 〇〇をください (〇〇 o kudasai): Xin cho tôi một phần 〇〇. Ví dụ: Edamame o kudasai (枝豆をください): Xin cho tôi một phần đậu nành luộc.
  • 〇〇を一つください (〇〇 o hitotsu kudasai): Xin cho tôi một phần 〇〇. Ví dụ: Yakitori o hitotsu kudasai (焼き鳥を一つください): Xin cho tôi một xiên thịt gà nướng.
  • 〇〇を二つください (〇〇 o futatsu kudasai): Xin cho tôi hai phần 〇〇. Ví dụ: Karaage o futatsu kudasai (唐揚げを二つください): Xin cho tôi hai phần gà rán giòn.

Mồi nhậu theo vùng miền

Mồi nhậu ở Nhật Bản cũng có sự khác biệt về văn hóa và ẩm thực theo từng vùng miền. Ví dụ:

  • Hokkaido: Sashimi hải sản tươi ngon, uni (cầu gai).
  • Tohoku: Món ăn biển như cá hồicá tuyếtsò điệp.
  • Kanto: Yakitorikaraagetakoyaki.
  • Kansai: Okonomiyaki (bánh kếp Nhật Bản), kushikatsu (xiên thịt chiên), oden (món hầm Nhật Bản).
  • Chugoku: Ramen (mì Nhật Bản), fugu (cá nóc độc), sushi.
  • Shikoku: Món ăn biểnudon (mì udon), sashimi.
  • Kyushu: Ramen (mì Nhật Bản), tonkatsu (thịt lợn chiên xù), mì udon.

Kết luận

Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến mồi nhậu rất đa dạng và phong phú, phản ánh văn hóa ẩm thực độc đáo của đất nước mặt trời mọc. Nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi đi ăn uống hoặc tham gia các cuộc gặp gỡ bạn bè ở Nhật Bản. Hãy thử sử dụng những từ vựng này trong các cuộc trò chuyện của bạn và trải nghiệm văn hóa ẩm thực thú vị của Nhật Bản!

Keyword tags

  • mồi nhậu tiếng Nhật
  • otsu-mami
  • từ vựng tiếng Nhật
  • ẩm thực Nhật Bản
  • văn hóa ẩm thực Nhật Bản