Bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến du lịch đến Nhật Bản và lo lắng về việc giao tiếp tại sân bay? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những mẫu câu giao tiếp cơ bản bằng tiếng Nhật, từ vựng liên quan và một số mẹo hữu ích để giúp bạn tự tin hơn trong chuyến đi của mình.
Kiểm tra vé máy bay và thông tin chuyến bay
Đây là những câu hỏi và câu trả lời cơ bản để bạn có thể xác nhận thông tin chuyến bay của mình.
- “Bãi bay nào?” (Bãi bay wa?) – Hỏi về sân bay xuất phát.
- “Chuyến bay nào?” (Chuyến bay wa?) – Hỏi về số chuyến bay.
- “Khi nào xuất phát?” (Itsu shutsubatsu?) – Hỏi về thời gian xuất phát.
- “Bãi bay đến?” (Tōchaku bãi bay wa?) – Hỏi về sân bay đến.
- “Chuyến bay này đã bị hoãn chưa?” (Kono chūsen wa enjō shite imasu ka?) – Hỏi về việc chuyến bay có bị hoãn hay không.
- “Tôi muốn kiểm tra vé máy bay.” (Watashi wa kikenjō o shirabetai desu.) – Để yêu cầu kiểm tra vé máy bay.
Làm thủ tục tại quầy check-in
Khi đến quầy check-in, bạn cần cung cấp một số thông tin cá nhân và xác nhận hành lý.
- “Xin chào.” (Konnichiwa.) – Lời chào lịch sự.
- “Tôi có vé máy bay.” (Watashi wa kikenjō o motte imasu.) – Để thông báo cho nhân viên check-in.
- “Tên của tôi là…” (Watashi no namae wa… desu.) – Nói tên của bạn.
- “Tôi muốn làm thủ tục check-in.” (Watashi wa chekkuin shitai desu.) – Yêu cầu check-in.
- “Hành lý của tôi đây.” (Kore wa watashi no nimotsu desu.) – Thông báo hành lý của bạn.
- “Tôi muốn đặt chỗ ngồi gần cửa sổ.” (Watashi wa mado no yoko no seki o yosetai desu.) – Yêu cầu chỗ ngồi gần cửa sổ.
Kiểm tra hành lý ký gửi
Trước khi đưa hành lý lên băng chuyền, bạn cần đảm bảo rằng hành lý của bạn đã được đóng gói cẩn thận và không có vật dụng cấm.
- “Tôi muốn ký gửi hành lý này.” (Watashi wa kono nimotsu o yokusei shitai desu.) – Thông báo muốn ký gửi hành lý.
- “Có bao nhiêu kg?” (Nando kiru desu ka?) – Hỏi về trọng lượng hành lý cho phép.
- “Tôi có thể mang bao nhiêu hành lý xách tay?” (Ikutsu nimotsu o tesage de motte ikeru desu ka?) – Hỏi về số lượng hành lý xách tay.
- “Hành lý của tôi ở đâu?” (Watashi no nimotsu wa doko desu ka?) – Hỏi về vị trí hành lý của bạn.
- “Tôi cần trợ giúp với hành lý.” (Watashi wa nimotsu ni tsuite jōjō ga hitsuyō desu.) – Yêu cầu trợ giúp.
Vượt qua an ninh và hải quan
Đây là những quy định bạn cần biết khi vượt qua khu vực an ninh và hải quan.
- “Xin chào.” (Konnichiwa.) – Lời chào lịch sự.
- “Tôi có passport đây.” (Watashi wa pasupōto o motte imasu.) – Cung cấp hộ chiếu.
- “Đây là vé máy bay của tôi.” (Kore wa watashi no kikenjō desu.) – Cung cấp vé máy bay.
- “Tôi không có gì để khai báo.” (Watashi wa moji o kaibō shimasen.) – Thông báo rằng bạn không có gì để khai báo.
- “Tôi có một chút đồ ăn nhẹ.” (Watashi wa sukoshi oyatsu o motte imasu.) – Thông báo rằng bạn mang đồ ăn nhẹ.
- “Tôi muốn khai báo.” (Watashi wa kaibō shitai desu.) – Yêu cầu khai báo.
Tìm đường đến cửa lên máy bay
Khi đã hoàn thành các thủ tục, bạn cần tìm đường đến cửa lên máy bay.
- “Cửa lên máy bay nào?” (Bōdingu guchi wa doko desu ka?) – Hỏi về vị trí cửa lên máy bay.
- “Tôi có thể xem bản đồ sân bay?” (Sennen no chizu o misete kudasai.) – Yêu cầu xem bản đồ sân bay.
- “Tôi cần đến cửa lên máy bay số…” (Watashi wa… bōdingu guchi e ikitai desu.) – Nói số cửa lên máy bay bạn cần đến.
- “Tôi cần trợ giúp tìm đường.” (Watashi wa michi o sagasu no ni jōjō ga hitsuyō desu.) – Yêu cầu trợ giúp tìm đường.
Kết luận
Việc giao tiếp tại sân bay Nhật Bản có thể gây khó khăn nếu bạn không biết tiếng Nhật. Tuy nhiên, bằng cách học một số câu giao tiếp cơ bản và sử dụng các ứng dụng dịch thuật, bạn sẽ tự tin hơn trong chuyến đi của mình. Hãy chuẩn bị trước và tận hưởng chuyến du lịch đến đất nước mặt trời mọc!
Từ khóa
- giao tiếp sân bay tiếng Nhật
- câu giao tiếp tiếng Nhật
- từ vựng tiếng Nhật
- du lịch Nhật Bản
- sân bay Nhật Bản