Bạn muốn mời bạn bè, người yêu hoặc gia đình đi xem phim bằng tiếng Nhật nhưng lại không biết cách nói sao cho lịch sự và ấn tượng? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những mẫu câu mời đi xem phim bằng tiếng Nhật, cùng với những lưu ý giúp bạn thể hiện sự chân thành và thu hút sự đồng ý từ đối phương.
Mẫu câu mời đi xem phim cơ bản
Đây là những câu cơ bản nhất để bạn mời ai đó đi xem phim. Hãy thử sử dụng những câu này khi muốn mời ai đó đi xem phim cùng mình.
- 映画を見に行きませんか? (Eiga o mi ni ikimasen ka?) – Bạn có muốn đi xem phim không?
- 一緒に映画を見に行きたいです。 (Issho ni eiga o mi ni ikitai desu.) – Tôi muốn đi xem phim cùng bạn.
- 〇〇という映画を見たいのですが、一緒に行きませんか? (〇〇 to iu eiga o mitai no desu ga, issho ni ikimasen ka?) – Tôi muốn xem bộ phim 〇〇, bạn có muốn đi cùng tôi không?
- 今週、映画を見に行きませんか? (Konshū, eiga o mi ni ikimasen ka?) – Tuần này, bạn có muốn đi xem phim không?
- 〇〇の日、映画を見に行きませんか? (〇〇 no hi, eiga o mi ni ikimasen ka?) – Vào ngày 〇〇, bạn có muốn đi xem phim không?
Mẫu câu mời đi xem phim lịch sự
Để thể hiện sự lịch sự và tôn trọng đối phương, bạn có thể sử dụng những câu mời đi xem phim sau:
- 映画、見たいと思っていませんか?一緒に行きませんか? (Eiga, mitai to omotte imasen ka? Issho ni ikimasen ka?) – Bạn có muốn đi xem phim không? Chúng ta cùng đi nhé?
- 〇〇という映画が上映されているのですが、興味ありますか? (〇〇 to iu eiga ga jōei sa rete iru no desu ga, kyōmi arimasu ka?) – Bộ phim 〇〇 đang chiếu, bạn có hứng thú không?
- 〇〇という映画、面白そうなので、一緒に見に行きませんか? (〇〇 to iu eiga, omoshiro-sō na node, issho ni mi ni ikimasen ka?) – Bộ phim 〇〇 trông có vẻ thú vị, bạn có muốn đi xem cùng tôi không?
- 時間があれば、映画を見に行きませんか? (Jikan ga areba, eiga o mi ni ikimasen ka?) – Nếu bạn có thời gian, bạn có muốn đi xem phim không?
- 都合の良い日があれば、映画を見に行きませんか? (Tsugō no yoi hi ga areba, eiga o mi ni ikimasen ka?) – Nếu bạn có ngày nào thuận tiện, bạn có muốn đi xem phim không?
Mẫu câu mời đi xem phim thể hiện sự quan tâm
Nếu bạn muốn thể hiện sự quan tâm đến đối phương, bạn có thể sử dụng những câu mời đi xem phim sau:
- 〇〇という映画を見たいんだけど、一緒に行かない? (〇〇 to iu eiga o mitai n da kedo, issho ni ikanai?) – Tôi muốn xem bộ phim 〇〇, bạn có muốn đi cùng tôi không?
- 〇〇の映画、面白そうだから、見に行きたいんだけど、一緒に行きたいな。 (〇〇 no eiga, omoshiro-sō dakara, mi ni ikitai n da kedo, issho ni ikitai na.) – Bộ phim 〇〇 trông có vẻ thú vị, tôi muốn đi xem, bạn có muốn đi cùng tôi không?
- 〇〇の映画、気になってて。一緒に行ったら、感想聞かせてね。 (〇〇 no eiga, ki ni natte te. Issho ni ittara, kankō kika sete ne.) – Tôi đang rất muốn xem bộ phim 〇〇. Nếu chúng ta cùng đi, bạn hãy chia sẻ cảm nhận của bạn với tôi nhé.
- 映画の後、お茶でもどうですか? (Eiga no ato, ocha demo dō desu ka?) – Sau khi xem phim, chúng ta có thể uống trà được không?
- 映画、一緒に見に行きたいんだけど、どうかな? (Eiga, issho ni mi ni ikitai n da kedo, dō kana?) – Tôi muốn đi xem phim cùng bạn, bạn nghĩ sao?
Mẫu câu mời đi xem phim theo thể loại phim
Bạn có thể lựa chọn những câu mời đi xem phim phù hợp với thể loại phim bạn muốn xem.
- アクション映画見たいんだけど、一緒に行かない? (Akushon eiga mitai n da kedo, issho ni ikanai?) – Tôi muốn xem phim hành động, bạn có muốn đi cùng tôi không?
- 恋愛映画見たいんだけど、どうかな? (Ren’ai eiga mitai n da kedo, dō kana?) – Tôi muốn xem phim tình cảm, bạn nghĩ sao?
- ホラー映画、見たいんだけど、怖いの大丈夫? (Horā eiga, mitai n da kedo, kowai no daijōbu?) – Tôi muốn xem phim kinh dị, bạn có sợ không?
- コメディー映画見たいんだけど、一緒に行かない? (Komedi eiga mitai n da kedo, issho ni ikanai?) – Tôi muốn xem phim hài, bạn có muốn đi cùng tôi không?
- アニメ映画見たいんだけど、どうかな? (Anime eiga mitai n da kedo, dō kana?) – Tôi muốn xem phim hoạt hình, bạn nghĩ sao?
Kết luận
Hy vọng những mẫu câu mời đi xem phim bằng tiếng Nhật trên đây sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc mời bạn bè, người yêu hay gia đình đi xem phim. Hãy lựa chọn những câu phù hợp nhất với hoàn cảnh và đối tượng của bạn để tạo ấn tượng tốt đẹp và thu hút sự đồng ý.
Từ khóa
- Mời đi xem phim tiếng Nhật
- Mẫu câu mời đi xem phim tiếng Nhật
- Cách mời đi xem phim bằng tiếng Nhật
- Từ vựng tiếng Nhật về phim
- Cách nói tiếng Nhật lịch sự