Các Từ Vựng Và Mẫu Câu Khi Mua Bán đồ Cũ ở Nhật

Cac Tu Vung Va Mau Cau Khi Mua Ban Do Cu O Nhat
Rate this post

[Các Từ Vựng Và Mẫu Câu Khi Mua Bán đồ Cũ ở Nhật]

Giới thiệu

Mua bán đồ cũ là một phần văn hóa phổ biến ở Nhật Bản. Nơi đây có vô số cửa hàng đồ cũ, từ các cửa hàng nhỏ cho đến các chuỗi cửa hàng lớn, cung cấp đầy đủ mọi thứ, từ quần áo, giày dép, túi xách đến đồ gia dụng, đồ điện tử và thậm chí là xe hơi. Dù là người mới bắt đầu hay đã quen thuộc với việc mua bán đồ cũ, việc nắm vững các từ vựng và mẫu câu cần thiết sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với người bán và tìm được những món đồ ưng ý với mức giá hợp lý. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn một số từ vựng và mẫu câu thông dụng nhất khi mua bán đồ cũ ở Nhật.

Từ vựng cơ bản

Từ vựng về loại hàng hóa:

  • 古着 (furu-gi): Quần áo cũ
  • 中古品 (chūko-hin): Hàng hóa đã qua sử dụng
  • 家電 (kaden): Đồ điện tử
  • 家具 (kagu): Đồ nội thất
  • 自転車 (jitensha): Xe đạp
  • 車 (kuruma): Xe hơi

Từ vựng về giá cả:

  • 値段 (nedan): Giá cả
  • いくらですか (ikura desu ka): Bao nhiêu tiền?
  • 安い (yasui): Rẻ
  • 高い (takai): Đắt
  • 値切る (negiri): Mặc cả giá
  • 値引き (nebiki): Giảm giá

Từ vựng về tình trạng hàng hóa:

  • 状態 (jōtai): Tình trạng
  • 新品 (shinpin): Mới
  • 未使用 (miseiyō): Chưa sử dụng
  • 良品 (ryōhin): Hàng tốt
  • 中古 (chūko):
  • 傷 (kizu): Vết xước
  • 汚れ (yogore): Bẩn

Mẫu câu thông dụng

Hỏi về giá:

  • いくらですか (ikura desu ka): Bao nhiêu tiền?
  • この値段はいくらですか (kono nedan wa ikura desu ka): Cái này giá bao nhiêu?
  • 値引きできますか (nebiki dekimasu ka): Có thể giảm giá được không?

Hỏi về tình trạng:

  • 状態はどうですか (jōtai wa dō desu ka): Tình trạng thế nào?
  • 傷はありますか (kizu wa arimasu ka): Có vết xước nào không?
  • 汚れはありますか (yogore wa arimasu ka): Có bị bẩn không?

Thương lượng giá:

  • もう少し安くしてください (mō sukoshi yasuku shite kudasai): Làm ơn giảm giá thêm một chút.
  • この値段ではちょっと高いです (kono nedan de wa chotto takai desu): Giá này hơi đắt.
  • いくらまでなら値下げできますか (ikura made nara nedage dekimasu ka): Giảm giá đến bao nhiêu thì được?

Mua hàng:

  • これをください (kore o kudasai): Cho tôi cái này.
  • 買います (kaimasu): Tôi mua.
  • ありがとうございます (arigatō gozaimasu): Cảm ơn bạn.

Nơi mua bán đồ cũ phổ biến

  • リサイクルショップ (risaikuru shoppu): Cửa hàng bán đồ tái chế
  • 古着屋 (furu-gi ya): Cửa hàng bán quần áo cũ
  • フリマアプリ (furima app): Ứng dụng mua bán đồ cũ trực tuyến
  • オークション (ōkushon): Trang web đấu giá trực tuyến
  • 中古車販売店 (chūko-sha hanbai ten): Cửa hàng bán xe hơi đã qua sử dụng

Lưu ý khi mua bán đồ cũ

  • Kiểm tra kỹ tình trạng của hàng hóa trước khi mua.
  • Hỏi kỹ về nguồn gốc của hàng hóa, đặc biệt là đối với đồ điện tử.
  • Đọc kỹ các điều khoản và điều kiện của người bán.
  • Chuẩn bị sẵn tiền mặt hoặc thẻ tín dụng để thanh toán.
  • Hỏi về bảo hành và chính sách đổi trả hàng.

Kết luận

Mua bán đồ cũ ở Nhật là một trải nghiệm thú vị và tiết kiệm. Việc nắm vững các từ vựng và mẫu câu cần thiết sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với người bán và tìm được những món đồ ưng ý với mức giá hợp lý. Hãy tự tin sử dụng những kiến thức này để khám phá thế giới đồ cũ phong phú ở Nhật Bản!

Tags

  • Mua bán đồ cũ Nhật Bản
  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Mẫu câu giao tiếp
  • Cửa hàng đồ cũ Nhật Bản
  • Hướng dẫn mua bán đồ cũ

Rate this post