Các gọi lên Nyukan Nagoya hỏi về gia hạn Visa, từ vựng tiếng Nhật cần biết

5/5 - (1 vote)

Gia hạn Visa là một trong những vấn đề quan trọng mà người nước ngoài tại Nhật Bản phải đối mặt. Khi bạn cần gia hạn Visa, bạn cần phải liên hệ với Cục Xu nhập cảnh Nagoya (Nyukan Nagoya) để được hướng dẫn và hỗ trợ. Tuy nhiên, giao tiếp bằng tiếng Nhật có thể gây khó khăn cho bạn. Bài viết này sẽ giới thiệu những từ vựng tiếng Nhật cần biết khi gọi lên Nyukan Nagoya để gia hạn Visa, giúp bạn tự tin hơn trong việc giải quyết vấn đề của mình.

Cục quản lý xuất nhập cảnh Nagoya

❖ Địa chỉ : 455-8601 愛知県名古屋市港区正保町5-18

❖ Số điện thoại : 052-559-2150(代)・052-659-0511(FAX)

❖ Thời gian làm việc : 9:00~16:00 (Từ thứ hai đến thứ sáu)

Từ vựng tiếng Nhật cần biết khi gọi lên Nyukan Nagoya

Lý do gia hạn Visa

Khi gọi lên Nyukan Nagoya, bạn cần thông báo lý do gia hạn Visa. Dưới đây là một số lý do phổ biến:

  • Ryugakusei (留学生): Gia hạn Visa cho sinh viên.
  • Koryu (交流): Gia hạn Visa cho mục đích giao lưu văn hóa.
  • Rodo (労働): Gia hạn Visa cho mục đích làm việc.
  • Kankou (観光): Gia hạn Visa cho mục đích du lịch.
  • Shokugyo (職業): Gia hạn Visa cho mục đích nghề nghiệp.
  • Kazoku (家族): Gia hạn Visa cho mục đích đoàn tụ gia đình.

Thông tin cá nhân

Nyukan Nagoya sẽ yêu cầu bạn cung cấp thông tin cá nhân để xác minh danh tính.

  • Namae (名前): Tên của bạn (Ví dụ: Nguyen Van A)
  • Seinengappi (生年月日): Ngày sinh của bạn (Ví dụ: 1990年1月1日)
  • Kokuseki (国籍): Quốc tịch của bạn (Ví dụ: Việt Nam)
  • Passport Number (パスポート番号): Số passport của bạn (Ví dụ: AB1234567)
  • Zaishorin (在留期間): Thời hạn Visa hiện tại của bạn (Ví dụ: 2023年12月31日)

Hỏi về quy trình gia hạn Visa

Bạn có thể hỏi Nyukan Nagoya về quy trình gia hạn Visa.

  • Visa no Kigen (ビザの期限): Thời hạn Visa.
  • Renkin (延長): Gia hạn Visa.
  • Hitsuyo na Shorui (必要な書類): Hồ sơ cần thiết để gia hạn Visa.
  • Tetsuzuki (手続き): Quy trình gia hạn Visa.
  • Ryoukin (料金): Phí gia hạn Visa.

Yêu cầu hỗ trợ

Nếu bạn gặp khó khăn trong việc gia hạn Visa, bạn có thể yêu cầu Nyukan Nagoya hỗ trợ.

  • Joushou (情報): Thông tin về gia hạn Visa.
  • Seikyu (請求): Yêu cầu hỗ trợ.
  • Hoshiku (欲しい): Muốn biết thêm thông tin.
  • Wakaranai (わからない): Không hiểu.
  • Tetsudatte (手伝って): Xin giúp đỡ.

Kết thúc cuộc gọi

Sau khi giải quyết xong vấn đề, bạn có thể kết thúc cuộc gọi bằng những câu sau:

  • Arigatou gozaimashita (ありがとうございました): Cảm ơn bạn.
  • Otsukaresama deshita (お疲れさまでした): Xin chào.
  • Sayounara (さようなら): Tạm biệt.

Kết luận

Gia hạn Visa tại Nhật Bản là một quy trình quan trọng. Hiểu rõ những từ vựng tiếng Nhật cần biết khi gọi lên Nyukan Nagoya sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giải quyết vấn đề của mình. Ngoài ra, bạn nên tìm hiểu kỹ thông tin về quy trình gia hạn Visa trên trang web của Cục Xu nhập cảnh Nhật Bản hoặc tham khảo ý kiến từ các chuyên gia để tránh những sai sót không đáng có.

Keyword tags

  • Nyukan Nagoya
  • Gia hạn Visa
  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Hỏi về gia hạn Visa
  • Yêu cầu hỗ trợ