Các câu nói tỏ tình bằng tiếng Nhật dịp valentine hay nhất

Rate this post

Valentine là dịp đặc biệt để thể hiện tình cảm với người thương. Nếu bạn đang muốn tỏ tình với người Nhật bằng tiếng Nhật, nhưng chưa biết nên nói gì, thì hãy tham khảo bài viết này. Bài viết này sẽ tổng hợp các câu nói tỏ tình bằng tiếng Nhật, phù hợp cho mọi hoàn cảnh và giúp bạn dễ dàng truyền tải tình cảm của mình.

Câu nói tỏ tình đơn giản, chân thành

Đây là những câu nói tỏ tình đơn giản, chân thành và dễ sử dụng. Bạn có thể sử dụng những câu này để tỏ tình trực tiếp với người thương hoặc gửi qua tin nhắn, email.

  • “suki desu” (すきです): Nghĩa là “Tôi yêu bạn”. Đây là câu nói tỏ tình phổ biến nhất trong tiếng Nhật.
  • “aishiteru” (愛してる): Nghĩa là “Tôi yêu bạn”. Câu này mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn “suki desu” và thường được sử dụng trong những mối quan hệ nghiêm túc hơn.
  • “kimi ga suki da” (君が好きだ): Nghĩa là “Tôi yêu bạn”. Câu này thể hiện sự chân thành và tình cảm sâu sắc dành cho đối phương.
  • “issho ni itai” (一緒にいたい): Nghĩa là “Tôi muốn ở bên bạn”. Câu này thể hiện mong muốn được ở bên cạnh người thương.
  • “futari de ireba shiawase” (二人でいれば幸せ): Nghĩa là “Tôi hạnh phúc khi ở bên bạn”. Câu này thể hiện cảm xúc hạnh phúc khi ở bên cạnh đối phương.

Câu nói tỏ tình lãng mạn, ngọt ngào

Những câu nói tỏ tình lãng mạn, ngọt ngào sẽ giúp bạn thể hiện tình cảm một cách tinh tế và lãng mạn hơn.

  • “kimi to deau mae ni, boku wa sekai ga irozuke ni miete ita” (君と出会う前に、僕は世界が色付けに見えていた): Nghĩa là “Trước khi gặp bạn, cuộc sống của tôi như một bức tranh trắng đen”. Câu này thể hiện sự thay đổi tích cực trong cuộc sống của bạn sau khi gặp người thương.
  • “kimi no egao wa boku no taiyou da” (君の笑顔は僕の太陽だ): Nghĩa là “Nụ cười của bạn là mặt trời của tôi”. Câu này thể hiện sự tỏa sáng và niềm hạnh phúc mà đối phương mang lại cho bạn.
  • “kimi to issho ni iru toki, toki ga tomaru you na kimochi ga suru” (君と一緒にいる時、時間が止まるような気持ちをする): Nghĩa là “Khi ở bên bạn, tôi cảm thấy thời gian như ngừng lại”. Câu này thể hiện sự say mê và hạnh phúc khi ở bên cạnh người thương.
  • “kimi no koto wo omou to, kokoro ga atatakaku naru” (君の事を思うと、心が温かくなる): Nghĩa là “Khi nghĩ về bạn, trái tim tôi ấm áp”. Câu này thể hiện sự ấm áp và hạnh phúc mà người thương mang lại cho bạn.
  • “kimi to futari de, eien ni issho ni itai” (君と二人で、永遠に一緒にいたい): Nghĩa là “Tôi muốn ở bên bạn mãi mãi”. Câu này thể hiện sự chân thành và mong muốn được ở bên cạnh người thương suốt đời.

Câu nói tỏ tình hài hước, vui nhộn

Những câu nói tỏ tình hài hước, vui nhộn sẽ giúp bạn tạo nên bầu không khí thoải mái và vui vẻ.

  • “kimi no koto wo omou to, onaka ga guu guu naru” (君の事を思うと、お腹がグーグーなる): Nghĩa là “Khi nghĩ về bạn, tôi cảm thấy đói bụng”. Câu này mang nghĩa ẩn dụ, thể hiện sự thèm muốn đối phương.
  • “kimi no me wa, boku no sekai no subete wo utsushidasu you da” (君の目は、僕の世界の全てを映し出すようだ): Nghĩa là “Đôi mắt của bạn dường như phản chiếu cả thế giới của tôi”. Câu này mang nghĩa ẩn dụ, thể hiện sự say đắm của bạn đối với đối phương.
  • “kimi to deau mae ni, boku wa hitori de ikite kita to omotte ita” (君と出会う前に、僕は一人で生きてきたと思っていた): Nghĩa là “Trước khi gặp bạn, tôi nghĩ rằng tôi đã sống một mình”. Câu này thể hiện sự thay đổi trong suy nghĩ của bạn sau khi gặp người thương.
  • “kimi to issho ni ireba, nandemo dekiru kimochi ga suru” (君と一緒にいれば、何でもできる気がする): Nghĩa là “Tôi cảm thấy có thể làm được bất cứ điều gì khi ở bên bạn”. Câu này thể hiện sự tự tin và lạc quan khi ở bên cạnh người thương.
  • “kimi no tame ni, boku wa nandemo suru yo” (君の爲に、僕は何でもするよ): Nghĩa là “Tôi sẽ làm bất cứ điều gì vì bạn”. Câu này thể hiện sự chân thành và tình cảm sâu sắc dành cho đối phương.

Câu nói tỏ tình theo chủ đề Valentine

Những câu nói tỏ tình theo chủ đề Valentine sẽ giúp bạn thể hiện tình cảm một cách lãng mạn và ý nghĩa hơn.

  • “Valentine ni wa, kimi ni kono kimochi wo tsutaetai” (バレンタインには、君にこの気持ちを伝えたい): Nghĩa là “Vào ngày Valentine, tôi muốn bày tỏ tình cảm của mình với bạn”. Câu này thể hiện sự chân thành và mong muốn được bày tỏ tình cảm vào ngày Valentine.
  • “kimi to issho ni sugoseru Valentine ni naru no ga yume da” (君と一緒に過ごせるバレンタインになるのが夢だ): Nghĩa là “Ước mơ của tôi là được cùng bạn trải qua một ngày Valentine”. Câu này thể hiện sự mong đợi được cùng người thương trải qua ngày Valentine.
  • “kimi ni wa, kono chokoreeto wo agetai” (君には、このチョコレートをあげたい): Nghĩa là “Tôi muốn tặng bạn hộp sô cô la này”. Câu này thể hiện sự chu đáo và tình cảm dành cho đối phương.
  • “kimi to issho ni Valentine wo sugoshite, kimochi wo tsutaetai” (君と一緒にバレンタインを過ごして、気持ちを伝えたい): Nghĩa là “Tôi muốn cùng bạn trải qua ngày Valentine và bày tỏ tình cảm của mình”. Câu này thể hiện sự mong muốn được cùng người thương trải qua một ngày Valentine ý nghĩa.
  • “kimi wa boku no ichiban no Valentine da” (君は僕のいちばんのバレンタインだ): Nghĩa là “Bạn là Valentine tuyệt vời nhất của tôi”. Câu này thể hiện sự trân trọng và tình cảm sâu sắc dành cho đối phương.

Bảng tổng hợp các câu nói tỏ tình

Câu nói tiếng NhậtPhiên âmNghĩaHoàn cảnh sử dụng
すきですsuki desuTôi yêu bạnTỏ tình trực tiếp, gửi qua tin nhắn, email
愛してるaishiteruTôi yêu bạnTỏ tình trong mối quan hệ nghiêm túc
君が好きだkimi ga suki daTôi yêu bạnThể hiện sự chân thành
一緒にいたいissho ni itaiTôi muốn ở bên bạnThể hiện mong muốn được ở bên cạnh
二人でいれば幸せfutari de ireba shiawaseTôi hạnh phúc khi ở bên bạnThể hiện cảm xúc hạnh phúc
君と出会う前に、僕は世界が色付けに見えていたkimi to deau mae ni, boku wa sekai ga irozuke ni miete itaTrước khi gặp bạn, cuộc sống của tôi như một bức tranh trắng đenThể hiện sự thay đổi tích cực
君の笑顔は僕の太陽だkimi no egao wa boku no taiyou daNụ cười của bạn là mặt trời của tôiThể hiện sự tỏa sáng và niềm hạnh phúc
君と一緒にいる時、時間が止まるような気持ちをするkimi to issho ni iru toki, toki ga tomaru you na kimochi ga suruKhi ở bên bạn, tôi cảm thấy thời gian như ngừng lạiThể hiện sự say mê và hạnh phúc
君の事を思うと、心が温かくなるkimi no koto wo omou to, kokoro ga atatakaku naruKhi nghĩ về bạn, trái tim tôi ấm ápThể hiện sự ấm áp và hạnh phúc
君と二人で、永遠に一緒にいたいkimi to futari de, eien ni issho ni itaiTôi muốn ở bên bạn mãi mãiThể hiện sự chân thành và mong muốn được ở bên cạnh
君の事を思うと、お腹がグーグーなるkimi no koto wo omou to, onaka ga guu guu naruKhi nghĩ về bạn, tôi cảm thấy đói bụngThể hiện sự thèm muốn đối phương
君の目は、僕の世界の全てを映し出すようだkimi no me wa, boku no sekai no subete wo utsushidasu you daĐôi mắt của bạn dường như phản chiếu cả thế giới của tôiThể hiện sự say đắm đối với đối phương
君と出会う前に、僕は一人で生きてきたと思っていたkimi to deau mae ni, boku wa hitori de ikite kita to omotte itaTrước khi gặp bạn, tôi nghĩ rằng tôi đã sống một mìnhThể hiện sự thay đổi trong suy nghĩ
君と一緒にいれば、何でもできる気がするkimi to issho ni ireba, nandemo dekiru kimochi ga suruTôi cảm thấy có thể làm được bất cứ điều gì khi ở bên bạnThể hiện sự tự tin và lạc quan
君の爲に、僕は何でもするよkimi no tame ni, boku wa nandemo suru yoTôi sẽ làm bất cứ điều gì vì bạnThể hiện sự chân thành và tình cảm sâu sắc
バレンタインには、君にこの気持ちを伝えたいValentine ni wa, kimi ni kono kimochi wo tsutaetaiVào ngày Valentine, tôi muốn bày tỏ tình cảm của mình với bạnThể hiện sự chân thành
君と一緒に過ごせるバレンタインになるのが夢だkimi to issho ni sugoseru Valentine ni naru no ga yume daƯớc mơ của tôi là được cùng bạn trải qua một ngày ValentineThể hiện sự mong đợi
君には、このチョコレートをあげたいkimi ni wa, kono chokoreeto wo agetaiTôi muốn tặng bạn hộp sô cô la nàyThể hiện sự chu đáo và tình cảm
君と一緒にバレンタインを過ごして、気持ちを伝えたいkimi to issho ni Valentine wo sugoshite, kimochi wo tsutaetaiTôi muốn cùng bạn trải qua ngày Valentine và bày tỏ tình cảm của mìnhThể hiện sự mong muốn
君は僕のいちばんのバレンタインだkimi wa boku no ichiban no Valentine daBạn là Valentine tuyệt vời nhất của tôiThể hiện sự trân trọng và tình cảm sâu sắc

Kết luận

Tỏ tình bằng tiếng Nhật là cách thể hiện sự chân thành và tình cảm sâu sắc dành cho đối phương. Bài viết này đã tổng hợp những câu nói tỏ tình phổ biến, lãng mạn, hài hước và theo chủ đề Valentine, giúp bạn dễ dàng lựa chọn những câu phù hợp để bày tỏ tình cảm của mình. Hãy lựa chọn những câu phù hợp nhất với cá tính và hoàn cảnh của bạn để tạo nên một khoảnh khắc đẹp và ý nghĩa cho ngày Valentine.

Từ khóa:

  • Tỏ tình tiếng Nhật
  • Câu nói tỏ tình tiếng Nhật
  • Valentine tiếng Nhật
  • Câu nói tỏ tình Valentine