Bia là một loại đồ uống phổ biến trên toàn thế giới, và Nhật Bản cũng không ngoại lệ. Từ “bia” trong tiếng Nhật được gọi là ビール (biiru), và có một số từ vựng liên quan đến ngành bia mà bạn có thể muốn tìm hiểu. Bài viết này sẽ giới thiệu một số từ vựng cơ bản về bia trong tiếng Nhật, giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn khi nói về bia ở Nhật Bản.
Loại bia
ビール (biiru) là từ chung để chỉ bia. Tuy nhiên, bia Nhật Bản có nhiều loại khác nhau, mỗi loại có hương vị và đặc điểm riêng. Dưới đây là một số loại bia phổ biến:
- ラガービール (ragā biiru): Loại bia phổ biến nhất ở Nhật Bản, thường có hương vị nhẹ và dễ uống.
- エールビール (ēru biiru): Loại bia có hương vị đậm đà hơn và thường được ủ với men bia Ale.
- 黒ビール (kuro biiru): Loại bia đen, có vị đắng và thường được làm từ malt rang.
- 地ビール (jichi biiru): Bia địa phương, được sản xuất tại các nhà máy bia nhỏ ở Nhật Bản.
- 麦芽ビール (mugicha biiru): Bia được làm từ lúa mạch, có vị ngọt nhẹ và thường được ưa chuộng bởi những người muốn uống bia ít cồn.
Cách gọi bia
Khi gọi bia tại quán bar hay nhà hàng, bạn có thể dùng các cụm từ sau:
- ビールください (biiru kudasai): Xin cho tôi một cốc bia.
- 生ビール (nama biiru): Bia tươi, được rót thẳng từ thùng bia.
- 瓶ビール (bin biiru): Bia đóng chai.
- 缶ビール (kan biiru): Bia đóng lon.
- 一杯 (ippai): Một cốc.
Nồng độ bia
Nồng độ cồn trong bia được đo bằng アルコール度数 (arukōru dosū) hoặc 度数 (dosū). Nồng độ cồn càng cao, bia càng mạnh. Dưới đây là một số cách gọi nồng độ bia:
- 5% (go pā sento): 5% cồn.
- 6% (roku pā sento): 6% cồn.
- 7% (nana pā sento): 7% cồn.
- 低アルコール (te arukōru): Bia ít cồn.
Từ vựng liên quan đến bia
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến bia mà bạn có thể tìm hiểu:
- 麦芽 (mugicha): Lúa mạch, nguyên liệu chính để sản xuất bia.
- ホップ (hoppu): Hoa bia, được sử dụng để tạo hương vị và độ đắng cho bia.
- 酵母 (kōbo): Men bia, giúp lên men và tạo ra cồn trong bia.
- 発酵 (hakko): Quá trình lên men.
- 醸造 (jōzō): Quá trình sản xuất bia.
Kết luận
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về từ vựng liên quan đến bia trong tiếng Nhật. Bằng cách học thêm các từ vựng này, bạn sẽ có thể giao tiếp dễ dàng hơn và hiểu rõ hơn về văn hóa bia của Nhật Bản.
Từ khóa
- Bia Nhật Bản
- Loại bia
- Từ vựng bia
- Nồng độ bia
- Văn hóa bia Nhật Bản