Phân loại và chọn mua bánh xốp ở Nhật Bản

Rate this post

Bánh xốp, hay còn gọi là bánh bông lan, là một loại bánh ngọt phổ biến trên khắp thế giới. Ở Nhật Bản, bánh xốp cũng rất được yêu thích, và nó có một số tên gọi khác nhau tùy thuộc vào loại bánh và cách chế biến. Bài viết này Kobayashi VIệt Nam sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bánh xốp tiếng Nhật là gì, cũng như tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến loại bánh hấp dẫn này.

Bánh xốp tiếng Nhật: Các loại và tên gọi

Bánh xốp tiếng Nhật được gọi là “kasutera” (カステラ), một từ mượn từ tiếng Bồ Đào Nha “castella”. Loại bánh này có nguồn gốc từ Bồ Đào Nha và được du nhập vào Nhật Bản vào thế kỷ 16. Tuy nhiên, ngày nay, “kasutera” thường được dùng để chỉ một loại bánh xốp có kết cấu mịn, hơi ẩm và thường được tẩm mật ong.

Ngoài “kasutera”, còn có một số loại bánh xốp khác được gọi bằng các tên tiếng Nhật khác:

  • “Sponji keki” (スポンジケーキ): Đây là thuật ngữ chung để chỉ loại bánh xốp mềm, nhẹ và có độ xốp cao.
  • “Shiffon keki” (シフォンケーキ): Loại bánh này có kết cấu nhẹ, bông xốp và thường có vị vani hoặc trái cây.
  • “Genoise” (ジェノワーズ): Đây là loại bánh xốp cơ bản được sử dụng làm đế cho nhiều loại bánh khác, như bánh su kem, bánh tiramisu.

Từ vựng liên quan đến bánh xốp

Để hiểu rõ hơn về bánh xốp tiếng Nhật, bạn cần biết thêm một số từ vựng liên quan:

  • “Tamago” (卵): Nghĩa là trứng, một nguyên liệu chính trong bánh xốp.
  • “Satō” (砂糖): Nghĩa là đường, cũng là một thành phần quan trọng.
  • “Mizu” (水): Nghĩa là nước, được sử dụng để hòa tan đường và tạo độ ẩm cho bánh.
  • “Shiro-pan” (白パン): Nghĩa là bột mì trắng, là loại bột phổ biến nhất được sử dụng trong bánh xốp.
  • “Tane” (種): Nghĩa là hạt, có thể là hạt hạnh nhân, hạt óc chó, hạt tiêu đen được thêm vào bánh xốp để tạo thêm hương vị.

Nguyên liệu làm bánh xốp

Nguyên liệu chính để làm bánh xốp là:

  • Trứng gà: Trứng gà cung cấp protein và độ kết dính cho bánh.
  • Đường: Đường giúp tạo độ ngọt và màu vàng cho bánh.
  • Bột mì: Bột mì tạo cấu trúc cho bánh.
  • : Bơ làm cho bánh mềm, mịn và có hương vị thơm ngon.
  • Sữa: Sữa giúp bánh mềm mịn và giữ ẩm.
  • Vanille: Vanille giúp bánh có hương vị thơm ngon.

Cách làm bánh xốp

Có nhiều cách làm bánh xốp, nhưng cách cơ bản nhất là:

  • Chuẩn bị nguyên liệu: Rửa sạch và chuẩn bị các nguyên liệu cần thiết.
  • Trộn trứng và đường: Trộn đều trứng gà và đường cho đến khi hỗn hợp bông lên và đạt độ bông cứng.
  • Thêm bột mì: Rây bột mì vào hỗn hợp trứng và đường, trộn đều bằng phới lồng hoặc máy đánh trứng.
  • Cho bơ và sữa: Thêm bơ và sữa vào hỗn hợp, trộn đều.
  • Nướng bánh: Cho hỗn hợp bánh vào khuôn đã bôi mỡ và lót giấy nến, nướng trong lò ở nhiệt độ 170 độ C trong khoảng 30-40 phút.

Kết luận

Bánh xốp tiếng Nhật là một loại bánh ngọt phổ biến và được yêu thích bởi hương vị thơm ngon, kết cấu mềm mịn và cách làm đơn giản. Bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin cơ bản về bánh xốp tiếng Nhật, từ vựng liên quan và cách làm bánh xốp. Hy vọng bài viết này hữu ích cho bạn.

Từ khóa

  • Bánh xốp tiếng Nhật
  • Kasutera
  • Sponji keki
  • Shiffon keki
  • Genoise
  • Nguyên liệu làm bánh xốp
  • Cách làm bánh xốp
  • Từ vựng tiếng Nhật về bánh xốp