Các loại bánh gạo phổ biến ở Nhật, tên tiếng Nhật liên quan

Rate this post

Bánh gạo, một món ăn quen thuộc và phổ biến trong văn hóa ẩm thực Việt Nam, cũng có mặt trong văn hóa ẩm thực Nhật Bản. Tuy nhiên, tên gọi của nó trong tiếng Nhật lại khác biệt và có nhiều từ vựng liên quan. Bài viết này Kobayashi Việt Nam sẽ giúp bạn hiểu rõ về bánh gạo tiếng Nhật, khám phá từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bánh gạo và các món ăn được làm từ bánh gạo.

Bánh gạo tiếng Nhật là gì?

Bánh gạo trong tiếng Nhật được gọi là もち (Mochi)Mochi là một loại bánh được làm từ gạo nếp xay nhuyễn, được hấp chín và giã nhuyễn. Sau đó, mochi được nặn thành nhiều hình dạng khác nhau, có thể được ăn trực tiếp hoặc chế biến thành nhiều món ăn khác.

  • Mochi là một món ăn truyền thống của Nhật Bản, thường được ăn trong các dịp lễ tết như Tết Nguyên đán (お正月 – O-shogatsu)Ngày hội mùa xuân (ひな祭り – Hinamatsuri) và Ngày hội mùa thu (十五夜 – Jūgoya).
  • Mochi có thể được ăn trực tiếp, nướng (焼きもち – Yaki-mochi)luộc (ゆで餅 – Yude-mochi)rán (揚げ餅 – Age-mochi) hoặc kết hợp với các nguyên liệu khác để tạo thành các món ăn đa dạng.
  • Mochi thường có vị ngọt, nhưng cũng có thể được chế biến thành các món ăn mặn như mochi xào (もち炒め – Mochi itame)mochi chiên (もち揚げ – Mochi age)mochi nấu (もち煮 – Mochi ni).
  • Mochi cũng là nguyên liệu chính trong nhiều món tráng miệng truyền thống của Nhật Bản như dango (団子 – Dango)daifuku (大福 – Daifuku)mochi ice cream (餅アイス – Mochi aisu).

Các loại mochi

Mochi được chia thành nhiều loại, mỗi loại có đặc điểm riêng về cách chế biến, hình dạng và vị:

  • Kirimochi (切り餅 – Kirimochi)Mochi được cắt thành các miếng hình chữ nhật, thường được ăn nướng (焼きもち – Yaki-mochi) hoặc rán (揚げ餅 – Age-mochi).
  • Isobemochi (磯部餅 – Isobemochi)Mochi được phủ một lớp tảo biển (海苔 – Nori) và đường (砂糖 – Sato), có vị mặn ngọt.
  • Hanami dango (花見団子 – Hanami dango)Mochi được nặn thành hình tròn, thường có 3 màu: trắng (白 – Shiro)hồng (ピンク – Pink) và xanh lá (緑 – Midori).
  • Kusa mochi (草餅 – Kusa mochi)Mochi được làm từ gạo nếp trộn với cỏ (よもぎ – Yomogi), có vị hơi đắng và thơm.
  • Warabi mochi (蕨餅 – Warabi mochi)Mochi được làm từ bột warabi (わらび粉 – Warabi-ko), có độ dai, mềm và mịn.

Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến mochi

Ngoài mochi (餅), còn có một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bánh gạo và các món ăn được làm từ bánh gạo:

Từ vựng tiếng NhậtPhiên âmNghĩa
餅 (Mochi)MochiBánh gạo
搗き餅 (Tsuki-mochi)Tsuki-mochiGiã bánh gạo
餅粉 (Mochiko)MochikoBột bánh gạo
焼き餅 (Yaki-mochi)Yaki-mochiBánh gạo nướng
揚げ餅 (Age-mochi)Age-mochiBánh gạo rán
団子 (Dango)DangoBánh gạo nặn tròn
大福 (Daifuku)DaifukuBánh gạo nhân đậu đỏ
草餅 (Kusa mochi)Kusa mochiBánh gạo trộn cỏ
蕨餅 (Warabi mochi)Warabi mochiBánh gạo bột warabi
餅アイス (Mochi aisu)Mochi aisuBánh gạo kem

Các món ăn được làm từ mochi

Mochi là nguyên liệu chính trong nhiều món ăn truyền thống của Nhật Bản, từ món mặn đến món ngọt:

  • Mochi xào (もち炒め – Mochi itame)Mochi được xào với các loại rau củ và thịt, thường được ăn cùng với cơm.
  • Mochi chiên (もち揚げ – Mochi age)Mochi được chiên giòn, thường được ăn cùng với nước chấm hoặc sốt.
  • Mochi nấu (もち煮 – Mochi ni)Mochi được nấu cùng với các loại đậu, nấm, rau củ, thường được ăn trong các dịp lễ tết.
  • Dango (団子 – Dango)Mochi được nặn thành hình tròn, thường được ăn kèm với nước tương (醤油 – Shoyu)đường (砂糖 – Sato)kem (クリーム – Kuriimu) hoặc mật ong (蜂蜜 – Hachi-mitsu).
  • Daifuku (大福 – Daifuku)Mochi được nhồi nhân đậu đỏ, thường được ăn như món tráng miệng.
  • Mochi ice cream (餅アイス – Mochi aisu)Mochi được bọc kem bên trong, thường được ăn như món tráng miệng.

Kết luận

Bánh gạo tiếng Nhật hay mochi (餅) là một món ăn truyền thống của Nhật Bản, được yêu thích bởi hương vị thơm ngon và đa dạng cách chế biến. Mochi là một phần không thể thiếu trong văn hóa ẩm thực Nhật Bản, thể hiện sự phong phú và tinh tế của ẩm thực đất nước mặt trời mọc.

Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về bánh gạo tiếng Nhật và các món ăn được làm từ bánh gạo.

Từ khóa

  • Bánh gạo tiếng Nhật
  • Mochi
  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Món ăn Nhật Bản
  • Ẩm thực Nhật Bản