Hạt nêm tiếng Nhật là gì, từ vựng liên quan

Rate this post

Hạt nêm là một loại gia vị phổ biến trong ẩm thực Việt Nam, được sử dụng để tăng hương vị cho các món ăn. Trong tiếng Nhật, hạt nêm được gọi là だし (dashi). Dashi là một loại nước dùng được làm từ các nguyên liệu tự nhiên như cá bào, rong biển, nấm, củ cải trắng, hành tây,… Dashi thường được sử dụng làm nền tảng cho nhiều món ăn Nhật Bản, từ súp miso đến mì ramen.

Bột mì tiếng Nhật là gì?

Dashi là gì?

Dashi là một loại nước dùng cơ bản trong ẩm thực Nhật Bản, được sử dụng để tạo ra hương vị umami cho các món ăn. Dashi được làm bằng cách nấu các nguyên liệu tự nhiên như cá bào, rong biển kombu, nấm shiitake, củ cải trắng, hành tây,… trong nước.

  • Thành phần của dashi:
    • Cá bào (katsuobushi): là thành phần chính của dashi, được làm từ cá ngừ khô và bào thành sợi mỏng. Cá bào mang đến hương vị umami đặc trưng.
    • Rong biển kombu: là loại rong biển nâu được sử dụng trong dashi, mang đến hương vị mặn ngọt và vị biển.
    • Nấm shiitake: mang đến hương vị nấm umami và mùi thơm hấp dẫn.
    • Củ cải trắng: giúp tạo độ ngọt thanh cho dashi.
    • Hành tây: mang đến hương vị ngọt và mùi thơm nhẹ nhàng.
  • Cách nấu dashi:
    • Nấu kombu trong nước lạnh khoảng 15-20 phút, sau đó vớt kombu ra.
    • Cho cá bào vào nước kombu đã đun sôi nhẹ, đun thêm 5-10 phút.
    • Lọc lấy nước dashi qua rây lưới.
  • Loại dashi phổ biến:
    • Dashi kombu: được làm từ kombu và cá bào.
    • Dashi shiitake: được làm từ nấm shiitake và cá bào.
    • Dashi nibosi: được làm từ cá cơm khô và rong biển.
  • Sử dụng dashi:
    • Dashi được sử dụng trong nhiều món ăn Nhật Bản như súp miso, mì ramen, tempura, sukiyaki,…
    • Dashi cũng có thể được sử dụng để nấu cơm, súp, và nước sốt.

Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến dashi

  • だし (dashi): Nước dùng
  • かつおぶし (katsuobushi): Cá bào
  • 昆布 (kombu): Rong biển kombu
  • しいたけ (shiitake): Nấm shiitake
  • 大根 (daikon): Củ cải trắng
  • たまねぎ (tamanegi): Hành tây
  • 煮出し (nidashi): Nấu nước dùng
  • だし汁 (dashijiru): Nước dashi
  • だし巻き卵 (dashimaki tamago): Trứng cuộn dashi
  • だし巻き (dashimaki): Cuộn dashi

Phân biệt dashi và nước dùng thông thường

Dashi khác với nước dùng thông thường ở một số điểm chính:

  • Thành phần: Dashi được làm từ các nguyên liệu tự nhiên như cá bào, rong biển, nấm, củ cải trắng, hành tây,… trong khi nước dùng thông thường có thể được làm từ xương, thịt, rau củ,…
  • Hương vị: Dashi mang hương vị umami đặc trưng, ngọt thanh và vị biển. Nước dùng thông thường có thể có nhiều hương vị khác nhau tùy theo thành phần.
  • Sử dụng: Dashi thường được sử dụng làm nền tảng cho nhiều món ăn Nhật Bản, trong khi nước dùng thông thường có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.

Cách làm dashi tại nhà

Bạn có thể dễ dàng làm dashi tại nhà với các nguyên liệu đơn giản. Dưới đây là công thức làm dashi cơ bản:

  • Nguyên liệu:
    • 1 miếng kombu (khoảng 10cm)
    • 10g cá bào
    • 1 lít nước
  • Cách làm:
    • Lau sạch kombu bằng khăn ẩm.
    • Cho kombu và nước vào nồi, đun lửa nhỏ trong 15-20 phút.
    • Vớt kombu ra, cho cá bào vào nồi.
    • Đun sôi nhẹ trong 5-10 phút, sau đó tắt bếp.
    • Lọc lấy nước dashi qua rây lưới.

Kết luận

Dashi là một loại nước dùng cơ bản trong ẩm thực Nhật Bản, được sử dụng để tạo ra hương vị umami đặc trưng cho các món ăn. Dashi được làm từ các nguyên liệu tự nhiên như cá bào, rong biển kombu, nấm shiitake, củ cải trắng, hành tây,… Bạn có thể dễ dàng làm dashi tại nhà với công thức đơn giản.

Từ khóa

  • Dashi
  • Nước dùng Nhật Bản
  • Katsuobushi
  • Kombu
  • Shiitake
  • Umami
  • Nấu ăn Nhật Bản
  • Gia vị Nhật Bản
  • Ẩm thực Nhật Bản