Nhật Bản, đất nước mặt trời mọc nổi tiếng với nền văn hóa ẩm thực độc đáo và đa dạng. Không chỉ những món ăn chính thống như sushi, ramen hay tempura, ẩm thực Nhật còn có vô số món ăn vặt hấp dẫn, chinh phục khẩu vị của du khách quốc tế. Bài viết này Kobayashi Việt Nam sẽ giới thiệu những món ăn vặt phổ biến ở Nhật Bản, cùng với đó là từ vựng tiếng Nhật liên quan để bạn có thể tự tin giao tiếp khi đặt món tại các quán ăn.
Bánh Takoyaki
Bánh Takoyaki là món ăn vặt nổi tiếng của Nhật Bản, được làm từ bột mì, trứng, nước dùng dashi và nhân là miếng bạch tuộc nhỏ. Bánh được nướng trong khuôn hình tròn, tạo thành những viên nhỏ xinh xắn, ăn nóng với nước sốt, mayonnaise, rong biển vụn và katsuobushi (cá bào).
- Từ vựng tiếng Nhật:
- たこ焼き (takoyaki): bánh takoyaki
- たこ (tako): bạch tuộc
- だし (dashi): nước dùng dashi
- ソース (sōsu): nước sốt
- マヨネーズ (mayonēzu): mayonnaise
- 海苔 (nori): rong biển
- かつおぶし (katsuobushi): cá bào
- Cách gọi món:
- “Takoyaki kudasai” (たこ焼きください): Cho tôi một phần takoyaki
- “Takoyaki o 6-ko kudasai” (たこ焼きを6個ください): Cho tôi 6 cái takoyaki
- “Takoyaki o ikatsu kudasai” (たこ焼きをいかつください): Cho tôi takoyaki nóng
Bánh Dango
Bánh Dango là một loại bánh mochi Nhật Bản được làm từ bột gạo nếp dẻo. Dango thường được xiên thành từng que, tẩm với nước sốt ngọt và các loại topping khác nhau, như đậu đỏ, matcha, chocolate.
- Từ vựng tiếng Nhật:
- 団子 (dango): bánh dango
- もち (mochi): bánh mochi
- みたらし (mitarashi): nước sốt ngọt
- きな粉 (kinako): bột đậu nành
- あん (an): đậu đỏ
- マッチ (matcha): bột trà xanh
- Cách gọi món:
- “Dango kudasai” (団子ください): Cho tôi một phần dango
- “Mitarashi dango kudasai” (みたらし団子ください): Cho tôi một phần dango tẩm nước sốt mitarashi
- “Kinako dango kudasai” (きな粉団子ください): Cho tôi một phần dango tẩm bột đậu nành
Bánh Dorayaki
Bánh Dorayaki là loại bánh ngọt truyền thống Nhật Bản, gồm hai chiếc bánh mochi hình tròn kẹp nhân đậu đỏ ngọt. Dorayaki được yêu thích bởi hương vị thơm ngon, mềm mại và dễ ăn.
- Từ vựng tiếng Nhật:
- どら焼き (dorayaki): bánh dorayaki
- あん (an): nhân đậu đỏ
- こしあん (koshian): nhân đậu đỏ xay nhuyễn
- つぶあん (tsubu an): nhân đậu đỏ nguyên hạt
- 抹茶 (matcha): bột trà xanh
- 生クリーム (nama kuriimu): kem tươi
- Cách gọi món:
- “Dorayaki kudasai” (どら焼きください): Cho tôi một phần dorayaki
- “Koshian dorayaki kudasai” (こしあんどら焼きください): Cho tôi một phần dorayaki nhân đậu đỏ xay nhuyễn
- “Matcha dorayaki kudasai” (抹茶どら焼きください): Cho tôi một phần dorayaki nhân trà xanh
Bánh Mochi
Bánh Mochi là một món ăn truyền thống của Nhật Bản được làm từ bột gạo nếp. Bánh Mochi có nhiều loại, được chế biến thành nhiều hình dạng, kích thước và hương vị khác nhau.
- Từ vựng tiếng Nhật:
- 餅 (mochi): bánh mochi
- きな粉 (kinako): bột đậu nành
- みたらし (mitarashi): nước sốt ngọt
- つぶあん (tsubu an): nhân đậu đỏ nguyên hạt
- 抹茶 (matcha): bột trà xanh
- いちご (ichigo): dâu tây
- Cách gọi món:
- “Mochi kudasai” (餅ください): Cho tôi một phần mochi
- “Kinako mochi kudasai” (きな粉餅ください): Cho tôi một phần mochi tẩm bột đậu nành
- “Ichigo mochi kudasai” (いちご餅ください): Cho tôi một phần mochi nhân dâu tây
Bánh Taiyaki
Bánh Taiyaki là loại bánh ngọt Nhật Bản được làm từ bột mì, trứng, đường và nhân thường là đậu đỏ. Bánh được nướng trong khuôn hình cá chép, tạo hình độc đáo, hấp dẫn.
- Từ vựng tiếng Nhật:
- たい焼き (taiyaki): bánh taiyaki
- あん (an): nhân đậu đỏ
- クリーム (kuriimu): kem
- チョコレート (chokorēto): chocolate
- カスタード (kasutādo): kem custard
- 抹茶 (matcha): bột trà xanh
- Cách gọi món:
- “Taiyaki kudasai” (たい焼きください): Cho tôi một phần taiyaki
- “An taiyaki kudasai” (あんたい焼きください): Cho tôi một phần taiyaki nhân đậu đỏ
- “Kuriimu taiyaki kudasai” (クリームたい焼きください): Cho tôi một phần taiyaki nhân kem
Kết luận
Ẩm thực Nhật Bản với những món ăn vặt độc đáo không chỉ hấp dẫn bởi hương vị thơm ngon mà còn bởi sự tinh tế trong cách chế biến. Nắm vững từ vựng tiếng Nhật liên quan đến các món ăn vặt sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đặt món tại các quán ăn ở Nhật. Hãy thử thưởng thức những món ăn vặt này và khám phá thêm những điều thú vị về văn hóa ẩm thực Nhật Bản.
Từ khóa:
- Món ăn vặt Nhật Bản
- Bánh Takoyaki
- Bánh Dango
- Bánh Dorayaki
- Bánh Mochi
- Bánh Taiyaki
- Từ vựng tiếng Nhật
- Giao tiếp tiếng Nhật
- Ẩm thực Nhật Bản