Hướng dẫn chọn mua kính áp tròng ở Nhật, từ vựng cần biết

Rate this post

Bạn đang chuẩn bị du lịch Nhật Bản và muốn mua kính áp tròng? Hoặc bạn muốn cập nhật những dòng sản phẩm mới, công nghệ tiên tiến của kính áp tròng Nhật Bản? Bài viết này sẽ là cẩm nang hoàn hảo cho bạn, từ việc chọn loại kính phù hợp đến những từ vựng cần biết khi mua hàng.

thương hiệu kính áp tròng phổ biến ở Nhật

Tìm hiểu loại kính áp tròng phù hợp

Kính áp tròng được chia thành nhiều loại, mỗi loại có ưu nhược điểm riêng. Dưới đây là 3 loại chính:

  • Kính áp tròng thường (Conventional Contact Lenses): Đây là loại phổ biến nhất, thường được làm từ hydrogel. Kính thường mềm, dễ đeo và tháo, phù hợp cho người mới đeo kính áp tròng.
  • Kính áp tròng silicon hydrogel: Loại kính này cho khả năng thở khí tốt hơn, giúp mắt thông thoáng và thoải mái hơn, đặc biệt thích hợp cho người đeo kính nhiều giờ.
  • Kính áp tròng dành cho mắt khô: Kính áp tròng dành cho mắt khô thường có độ ẩm cao, giúp giữ độ ẩm cho mắt, giảm khô mắt và mỏi mắt.

Lưu ý:

  • Nên chọn loại kính phù hợp với nhu cầu và tình trạng mắt của bạn.
  • Tìm hiểu kỹ về độ ẩm, độ thoáng khí và thời gian sử dụng của từng loại kính.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ nhãn khoa trước khi mua kính.

Nắm rõ loại kính theo công dụng

Kính áp tròng không chỉ đơn thuần là để thay thế kính mắt, mà còn có thể giúp cải thiện thị lực, điều chỉnh tật khúc xạ, thậm chí thay đổi màu mắt.

  • Kính áp tròng cận thị: Giúp cải thiện thị lực cho người cận thị.
  • Kính áp tròng viễn thị: Giúp cải thiện thị lực cho người viễn thị.
  • Kính áp tròng loạn thị: Giúp cải thiện thị lực cho người loạn thị.
  • Kính áp tròng đổi màu: Giúp thay đổi màu mắt, tạo vẻ ngoài ấn tượng.
  • Kính áp tròng trang trí: Có nhiều màu sắc và họa tiết độc đáo, giúp tạo điểm nhấn cho đôi mắt.

Lưu ý:

  • Nên chọn kính áp tròng phù hợp với tật khúc xạ của bạn.
  • Nên tìm hiểu kỹ về công dụng và hiệu quả của từng loại kính.

Chọn kính áp tròng phù hợp với bạn

Khi mua kính áp tròng, bạn cần chú ý đến một số yếu tố quan trọng:

  • Thương hiệu: Nên chọn kính áp tròng của những thương hiệu uy tín, đảm bảo chất lượng và an toàn cho mắt.
  • Chất liệu: Chọn chất liệu kính phù hợp với nhu cầu và tình trạng mắt của bạn, ví dụ như kính silicon hydrogel cho mắt khô, kính hydrogel cho người đeo kính thường xuyên.
  • Độ ẩm: Kính áp tròng có độ ẩm cao giúp giữ nước cho mắt, giảm khô mắt và mỏi mắt.
  • Độ thoáng khí: Kính áp tròng có độ thoáng khí cao giúp mắt thông thoáng, tránh tình trạng ngứa, đỏ mắt.
  • Thời gian sử dụng: Nên chọn kính có thời gian sử dụng phù hợp với thói quen đeo kính của bạn.

Lưu ý:

  • Nên thử kính trước khi mua để đảm bảo kính vừa vặn với mắt.
  • Không nên mua kính áp tròng ở những nơi không uy tín.

Từ vựng cần biết khi mua kính áp tròng ở Nhật

  • コンタクトレンズ (Kontakuto renzu): Kính áp tròng
  • ワンデー (Wandē): Kính áp tròng sử dụng một ngày
  • 2週間 (Nishūkan): Kính áp tròng sử dụng 2 tuần
  • 1ヶ月 (Ikkagetsu): Kính áp tròng sử dụng 1 tháng
  • ハード (Hādo): Kính áp tròng cứng
  • ソフト (Sofuto): Kính áp tròng mềm
  • 度数 (Dosū): Độ cận/viễn
  • 乱視 (Ran’shi): Loạn thị
  • カラー (Karā): Màu sắc
  • 瞳 (Hitomi): Con ngươi

Lưu ý khi mua kính áp tròng ở Nhật

  • Nên mua kính áp tròng ở những cửa hàng uy tín.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ nhãn khoa trước khi mua kính.
  • Nên thử kính trước khi mua để đảm bảo kính vừa vặn với mắt.
  • Nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi đeo kính.
  • Nên vệ sinh kính áp tròng đúng cách để đảm bảo vệ sinh và an toàn cho mắt.

Kết luận

Mua kính áp tròng ở Nhật có thể là một trải nghiệm thú vị, nhưng bạn cần chuẩn bị kỹ càng để lựa chọn được sản phẩm phù hợp. Bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin cơ bản về kính áp tròng, từ loại kính đến từ vựng cần biết. Hãy nhớ tham khảo ý kiến bác sĩ nhãn khoa và lựa chọn những sản phẩm uy tín để đảm bảo an toàn cho đôi mắt của bạn.

Từ khóa: kính áp tròng Nhật Bản, mua kính áp tròng ở Nhật, từ vựng tiếng Nhật về kính áp tròng, hướng dẫn chọn mua kính áp tròng, kính áp tròng thường, kính áp tròng silicon hydrogel, kính áp tròng dành cho mắt khô.