Các mệnh giá tiền xu Nhật Bản

Menh Gia Tien Xu Nhat 1
Rate this post

Nhật Bản, một quốc gia có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, sử dụng đồng Yên (JPY) là đơn vị tiền tệ chính thức. Hệ thống tiền tệ của Nhật Bản bao gồm cả tiền giấy và tiền xu, với mỗi loại đều mang những nét đặc trưng riêng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin về các mệnh giá tiền xu Nhật Bản, đồng thời giúp bạn hiểu rõ hơn về tỷ giá quy đổi giữa Yên Nhật và đồng Việt Nam (VND).

thuốc giảm cân Nhật Bản

Các mệnh giá tiền xu Nhật Bản

Hệ thống tiền xu Nhật Bản hiện nay bao gồm 6 mệnh giá, được chia thành hai nhóm chính:

Nhóm 1: Tiền xu đồng: Bao gồm các mệnh giá 1 Yên, 5 Yên, 10 Yên, 50 Yên và 100 Yên.

Nhóm 2: Tiền xu vàng: Bao gồm mệnh giá 500 Yên.

1 Yên (¥1)

Menh Gia Tien Xu Nhat 1

  • Hình ảnh: Mặt trước in hình hoa anh đào, mặt sau in hình giá trị tiền xu.
  • Kích thước: Đường kính 19.0 mm, độ dày 1.5 mm.
  • Chất liệu: Đồng thau.
  • Màu sắc: Màu đồng.
  • Công dụng: Là mệnh giá tiền xu nhỏ nhất, thường được sử dụng để thanh toán những khoản nhỏ.

5 Yên (¥5)

  • Hình ảnh: Mặt trước in hình hoa anh đào, mặt sau in hình giá trị tiền xu.
  • Kích thước: Đường kính 21.0 mm, độ dày 1.8 mm.
  • Chất liệu: Hợp kim đồng nickel.
  • Màu sắc: Màu đồng nickel.
  • Công dụng: Được sử dụng để thanh toán những khoản nhỏ.

10 Yên (¥10)

  • Hình ảnh: Mặt trước in hình hoa anh đào, mặt sau in hình giá trị tiền xu.
  • Kích thước: Đường kính 23.0 mm, độ dày 1.9 mm.
  • Chất liệu: Hợp kim đồng nickel.
  • Màu sắc: Màu đồng nickel.
  • Công dụng: Được sử dụng để thanh toán những khoản nhỏ.

50 Yên (¥50)

  • Hình ảnh: Mặt trước in hình hoa anh đào, mặt sau in hình giá trị tiền xu.
  • Kích thước: Đường kính 21.0 mm, độ dày 1.8 mm.
  • Chất liệu: Hợp kim niken.
  • Màu sắc: Màu bạc.
  • Công dụng: Được sử dụng để thanh toán những khoản nhỏ.

100 Yên (¥100)

  • Hình ảnh: Mặt trước in hình hoa anh đào, mặt sau in hình giá trị tiền xu.
  • Kích thước: Đường kính 22.6 mm, độ dày 1.7 mm.
  • Chất liệu: Hợp kim niken.
  • Màu sắc: Màu bạc.
  • Công dụng: Được sử dụng để thanh toán những khoản nhỏ.

500 Yên (¥500)

  • Hình ảnh: Mặt trước in hình hoa anh đào, mặt sau in hình giá trị tiền xu.
  • Kích thước: Đường kính 26.5 mm, độ dày 2.0 mm.
  • Chất liệu: Hợp kim niken.
  • Màu sắc: Màu vàng.
  • Công dụng: Là mệnh giá tiền xu lớn nhất, được sử dụng để thanh toán những khoản lớn hơn.

Tỷ giá quy đổi giữa Yên Nhật và đồng Việt Nam

Tỷ giá quy đổi giữa Yên Nhật và đồng Việt Nam (VND) biến động liên tục theo thị trường ngoại hối. Để cập nhật tỷ giá chính xác nhất, bạn có thể sử dụng các trang web chuyên cung cấp thông tin về tỷ giá như Google Finance, Vietcombank, BIDV,…

Lưu ý: Tỷ giá quy đổi có thể thay đổi theo thời gian và tùy thuộc vào từng ngân hàng.

Các lưu ý khi sử dụng tiền xu Nhật Bản

  • Kiểm tra tình trạng tiền xu: Trước khi sử dụng, hãy kiểm tra kỹ tình trạng tiền xu xem có bị hư hỏng, rách hoặc biến dạng không.
  • Lưu ý mệnh giá: Các mệnh giá tiền xu Nhật Bản có kích thước và màu sắc tương đối giống nhau, vì vậy hãy chú ý đến mệnh giá để tránh nhầm lẫn.
  • Sử dụng ở đâu: Tiền xu Nhật Bản được sử dụng phổ biến trong các hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ tại Nhật Bản. Tuy nhiên, một số điểm kinh doanh có thể không chấp nhận tiền xu, đặc biệt là những nơi có doanh thu lớn.
  • Bảo quản tiền xu: Bạn nên bảo quản tiền xu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh va chạm.

Kết luận

Hệ thống tiền xu Nhật Bản bao gồm 6 mệnh giá, mỗi mệnh giá có những đặc trưng riêng. Hiểu rõ về các mệnh giá tiền xu và tỷ giá quy đổi sẽ giúp bạn thuận lợi hơn khi sử dụng tiền tệ Nhật Bản trong các hoạt động giao dịch.

Từ khóa

  • Tiền xu Nhật Bản
  • Yên Nhật
  • Mệnh giá tiền xu
  • Tỷ giá quy đổi
  • Đồng Việt Nam