Nhật Bản nổi tiếng với văn hóa “vending machine” – máy bán hàng tự động. Từ đồ uống, đồ ăn nhẹ đến những mặt hàng độc đáo khác, bạn đều có thể tìm thấy chúng trong các máy bán hàng tự động trên khắp đất nước. Bài viết này sẽ giới thiệu một số loại máy bán hàng phổ biến ở Nhật Bản cùng với từ vựng tiếng Nhật liên quan để bạn có thể tự tin sử dụng chúng.
Máy bán đồ uống tự động (自動販売機 – Jidō hanbai-ki)
Đây là loại máy bán hàng phổ biến nhất ở Nhật Bản. Bạn có thể tìm thấy chúng ở mọi nơi, từ ga tàu, công viên, đến các khu dân cư.
Từ vựng liên quan:
- 自動販売機 (Jidō hanbai-ki): Máy bán hàng tự động
- 飲み物 (Nomimono): Đồ uống
- 缶 (Kan): Lon
- ペットボトル (Petto botoru): Chai nhựa
- 紙パック (Kami pakku): Hộp giấy
Các loại đồ uống phổ biến:
- 緑茶 (Ryokucha): Trà xanh
- コーヒー (Kōhī): Cà phê
- ジュース (Jūsu): Nước ép
- スポーツドリンク (Supōtsu dorinku): Nước uống thể thao
- 炭酸飲料 (Tansan inryō): Nước ngọt có ga
Máy bán đồ ăn nhẹ (自動販売機 – Jidō hanbai-ki)
Máy bán đồ ăn nhẹ thường cung cấp các loại thức ăn nhẹ phổ biến như bánh kẹo, mì ăn liền, bánh quy, và các món ăn nhẹ khác.
Từ vựng liên quan:
- お菓子 (O菓子): Bánh kẹo
- スナック (Sunakku): Đồ ăn nhẹ
- ラーメン (Rāmen): Mì ăn liền
- カップラーメン (Kappu rāmen): Mì ăn liền đóng hộp
- チョコ (Choko): Sô cô la
Các loại đồ ăn nhẹ phổ biến:
- ポテトチップス (Poteto chippusu): Khoai tây chiên
- チョコレート (Chokorēto): Sô cô la
- ビスケット (Bisuketto): Bánh quy
- せんべい (Senbei): Bánh gạo
- グミ (Gumi): Kẹo dẻo
Máy bán hàng đa năng (複合自動販売機 – Fukugō jidō hanbai-ki)
Loại máy bán hàng này kết hợp nhiều chức năng khác nhau, cung cấp từ đồ uống, đồ ăn nhẹ đến cả các sản phẩm khác như thuốc lá, khẩu trang, và thậm chí cả những món đồ cá nhân.
Từ vựng liên quan:
- 複合 (Fukugō): Kết hợp
- タバコ (Tabako): Thuốc lá
- マスク (Masuku): Khẩu trang
- 傘 (Kasa): Ô
- 充電器 (Jūdenki): Bộ sạc
Các loại hàng hóa phổ biến:
- タバコ (Tabako): Thuốc lá
- マスク (Masuku): Khẩu trang
- 傘 (Kasa): Ô
- 充電器 (Jūdenki): Bộ sạc
- 日用品 (Nichijōhin): Hàng hóa hàng ngày
Máy bán hàng tự động đặc biệt (特殊自動販売機 – Tokushu jidō hanbai-ki)
Ngoài những loại máy bán hàng thông thường, Nhật Bản còn có nhiều loại máy bán hàng tự động độc đáo, cung cấp những sản phẩm độc đáo như hoa, bưu thiếp, thậm chí là cả những món ăn đặc biệt như sushi và ramen.
Từ vựng liên quan:
- 特殊 (Tokushu): Đặc biệt
- 花 (Hana): Hoa
- はがき (Hagaki): Bưu thiếp
- 寿司 (Sushi): Sushi
- ラーメン (Rāmen): Ramen
Các loại hàng hóa phổ biến:
- 花 (Hana): Hoa
- はがき (Hagaki): Bưu thiếp
- 寿司 (Sushi): Sushi
- ラーメン (Rāmen): Ramen
- アイスクリーム (Aisukurimu): Kem
Máy bán hàng tự động cho thú cưng (ペット自動販売機 – Petto jidō hanbai-ki)
Nhật Bản là một đất nước yêu động vật, vì vậy không có gì ngạc nhiên khi họ cũng có máy bán hàng tự động dành riêng cho thú cưng. Những máy này cung cấp các loại thức ăn, đồ chơi, và các sản phẩm chăm sóc thú cưng.
Từ vựng liên quan:
- ペット (Petto): Thú cưng
- ペットフード (Petto fūdo): Thức ăn cho thú cưng
- ペット用品 (Petto yōhin): Sản phẩm cho thú cưng
- おもちゃ (Omocha): Đồ chơi
- おやつ (Oyatsu): Bánh kẹo cho thú cưng
Các loại hàng hóa phổ biến:
- ペットフード (Petto fūdo): Thức ăn cho thú cưng
- おもちゃ (Omocha): Đồ chơi
- おやつ (Oyatsu): Bánh kẹo cho thú cưng
- ペット用品 (Petto yōhin): Sản phẩm cho thú cưng
- 水 (Mizu): Nước uống cho thú cưng
Kết luận
Máy bán hàng tự động là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày ở Nhật Bản, mang đến sự tiện lợi và đa dạng cho người dân. Hiểu biết về các loại máy bán hàng và từ vựng tiếng Nhật liên quan sẽ giúp bạn dễ dàng sử dụng chúng và trải nghiệm văn hóa độc đáo của Nhật Bản.
Từ khóa liên quan:
- Máy bán hàng tự động Nhật Bản
- Văn hóa máy bán hàng tự động
- Từ vựng tiếng Nhật về máy bán hàng
- Loại máy bán hàng phổ biến
- Máy bán hàng tự động đặc biệt