Những Mẫu Câu, Câu Nói Tiếng Nhật Dùng Khi đi Du Lịch
Du lịch Nhật Bản là một trải nghiệm đầy hấp dẫn và thú vị, nhưng cũng đầy thử thách đối với những người không thông thạo tiếng Nhật. Để chuyến đi của bạn trở nên suôn sẻ và trọn vẹn hơn, việc học một số mẫu câu, câu nói tiếng Nhật cơ bản là điều cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những cụm từ tiếng Nhật hữu ích để sử dụng trong các tình huống phổ biến khi du lịch.
Xin Chào & Lời Cảm Ơn
Đây là những cụm từ cơ bản nhất để giao tiếp với người dân địa phương. Việc sử dụng những lời chào hỏi đơn giản sẽ thể hiện sự tôn trọng và thiện chí của bạn.
- “Konnichiwa” (こんにちわ): Xin chào (sử dụng trong ngày).
- “Ohayou gozaimasu” (おはようございます): Chào buổi sáng.
- “Konbanwa” (こんばんは): Chào buổi tối.
- “Sayonara” (さようなら): Tạm biệt.
- “Arigatou gozaimasu” (ありがとうございます): Cảm ơn.
- “Dou itashimashite” (どういたしまして): Không có gì.
Hỏi Đường & Yêu Cầu Hướng Dẫn
Trong một quốc gia mới, việc hỏi đường và tìm đường là điều không thể tránh khỏi.
- “Gomen nasai, doko desu ka?” (ごめんなさい、どこですか?): Xin lỗi, chỗ đó ở đâu?
- “Sumimasen, eki wa doko desu ka?” (すみません、駅はどこですか?): Xin lỗi, nhà ga ở đâu?
- “Chotto matte kudasai” (ちょっと待って下さい): Xin chờ một chút.
- “Arigatou gozaimasu” (ありがとうございます): Cảm ơn.
- “Wakarimashita” (わかりました): Tôi hiểu rồi.
Mua Sắm & Ẩm Thực
Tiếp xúc với văn hóa ẩm thực và mua sắm là một phần không thể thiếu trong du lịch.
- “Kore wa ikura desu ka?” (これはいくらですか?): Cái này giá bao nhiêu?
- “Kore o kudasai” (これください): Cho tôi cái này.
- “Oishii desu” (おいしいです): Ngon quá!
- “Mizu o kudasai” (水ください): Cho tôi một ly nước.
- “O-kaimono o shimasu” (お買い物します): Tôi muốn mua sắm.
- “Okane o kaeshite kudasai” (お金を返してください): Xin trả lại tiền.
Trong Nhà Hàng
Tìm hiểu một số cụm từ cơ bản khi ăn uống sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn với nhân viên phục vụ.
- “Konnichiwa” (こんにちわ): Xin chào.
- “Menu o kudasai” (メニューください): Cho tôi xem menu.
- “Kore o kudasai” (これください): Cho tôi món này.
- “Oishii desu” (おいしいです): Ngon quá!
- “Gomen nasai” (ごめんなさい): Xin lỗi.
- “O-kanjou o kudasai” (お勘定ください): Xin thanh toán.
Khác
Ngoài những chủ đề trên, bạn có thể cần đến những cụm từ khác để phục vụ nhu cầu riêng của mình.
- “Wakari masen” (わかりません): Tôi không hiểu.
- “Eigo o hanasemasu ka?” (英語を話せますか?): Bạn có nói tiếng Anh không?
- “O-tewashitsu wa doko desu ka?” (お手洗いはどこですか?): Nhà vệ sinh ở đâu?
- “Sumimasen” (すみません): Xin lỗi.
- “Gomen nasai” (ごめんなさい): Xin lỗi.
Kết luận
Việc học một số câu tiếng Nhật cơ bản sẽ giúp bạn tự tin hơn khi du lịch Nhật Bản. Hãy ghi nhớ những cụm từ này và luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng giao tiếp của mình.
Keywords
- Câu tiếng Nhật du lịch
- Mẫu câu tiếng Nhật cơ bản
- Du lịch Nhật Bản
- Học tiếng Nhật
- Giao tiếp tiếng Nhật