Bạn đang lên kế hoạch du lịch Nhật Bản và lo lắng về việc giao tiếp trong trường hợp cần đến bệnh viện? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng cơ bản và thông dụng nhất để bạn có thể tự tin giao tiếp với bác sĩ và nhân viên y tế tại Nhật Bản. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách hỏi bệnh một cách rõ ràng, chia sẻ triệu chứng một cách chính xác và hiểu rõ các hướng dẫn của bác sĩ.
Thông tin cá nhân
Trước khi bắt đầu khám bệnh, bạn cần cung cấp cho bác sĩ những thông tin cá nhân cơ bản. Dưới đây là một số từ vựng giúp bạn làm điều đó:
- Tên: 名前 (namae)
- Tuổi: 年齢 (nenrei)
- Giới tính: 性別 (seibetsu)
- Địa chỉ: 住所 (jūsho)
- Số điện thoại: 電話番号 (denwa bangō)
- Nghề nghiệp: 職業 (shokugyō)
Ví dụ:
- “Tên của tôi là Nguyễn Văn A.” (Watashi no namae wa Nguyễn Văn A desu.)
- “Tôi 25 tuổi.” (Watashi wa 25 sai desu.)
Triệu chứng bệnh
Để bác sĩ chẩn đoán chính xác, bạn cần miêu tả rõ ràng các triệu chứng mà mình đang gặp phải. Dưới đây là một số từ vựng thông dụng về triệu chứng bệnh:
- Đau đầu: 頭痛 (zutsuu)
- Sốt: 熱 (netsu)
- Ho: 咳 (seki)
- Chảy nước mũi: 鼻水 (hanamizu)
- Buồn nôn: 吐き気 (tsuki-ki)
- Đau bụng: お腹が痛い (onaka ga itai)
- Mệt mỏi: 疲れ (tsukare)
- Ngủ không ngon: 眠れない (nemurenai)
Ví dụ:
- “Tôi bị đau đầu.” (Watashi wa zutsuu ga suru.)
- “Tôi bị sốt.” (Watashi wa netsu ga aru.)
Hỏi bệnh
Khi gặp bác sĩ, bạn có thể hỏi một số câu hỏi để hiểu rõ tình trạng bệnh của mình. Dưới đây là một số câu hỏi thông dụng:
- “Tôi bị bệnh gì vậy?” (Nani ga byōki desu ka?)
- “Bệnh này có nguy hiểm không?” (Kono byōki wa kiken desu ka?)
- “Tôi cần phải làm gì để khỏi bệnh?” (Kono byōki o naosu ni wa dō sureba ii desu ka?)
- “Tôi có cần phải uống thuốc không?” (Kusuri o nomanakereba ikemasen ka?)
- “Tôi có thể đi làm/học được không?” (Shigoto/gakkō ni ikeru ka?)
Ví dụ:
- “Tôi bị bệnh gì vậy?” (Nani ga byōki desu ka?)
- “Tôi có cần phải uống thuốc không?” (Kusuri o nomanakereba ikemasen ka?)
Thuốc men
Sau khi khám bệnh, bác sĩ có thể chỉ định thuốc cho bạn. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến thuốc men:
- Thuốc: 薬 (kusuri)
- Liều lượng: 量 (ryō)
- Tần suất: 回数 (kaisū)
- Cách dùng: 用法 (yōhō)
- Tác dụng phụ: 副作用 (fuku sayō)
Ví dụ:
- “Uống thuốc này 3 lần mỗi ngày.” (Kono kusuri o ichinichi ni sankai nomu.)
- “Tác dụng phụ của thuốc này là chóng mặt.” (Kono kusuri no fuku sayō wa memai desu.)
Kết luận
Nắm vững những từ vựng cơ bản này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả khi đi khám bệnh ở Nhật Bản. Hãy nhớ rằng, bạn có thể sử dụng những câu đơn giản và từ ngữ thông dụng để truyền đạt ý tưởng của mình. Ngoài ra, hãy sử dụng ngôn ngữ cơ thể để hỗ trợ giao tiếp, chẳng hạn như gật đầu, lắc đầu, chỉ tay vào vị trí đau, v.v.
Hãy tự tin và đừng ngần ngại hỏi bác sĩ nếu bạn không hiểu điều gì. Chúc bạn có một chuyến du lịch Nhật Bản an toàn và vui vẻ!
Từ khóa
- Từ vựng tiếng Nhật
- Khám bệnh tiếng Nhật
- Giao tiếp tiếng Nhật
- Từ vựng y tế tiếng Nhật
- Hướng dẫn khám bệnh ở Nhật
Bài viết có nhiều lỗi chính tả quá.
Hay quá, mình sẽ lưu lại để dùng khi cần.
Ôi trời, đọc bài viết này mà thấy sợ quá. Khám bệnh ở Nhật Bản mà không biết tiếng Nhật thì chắc toi mất.
Mình không hiểu sao bài viết này lại được đăng lên. Nó chẳng có giá trị gì cả.
Theo mình, bài viết này không cần thiết vì hầu hết các bệnh viện ở Nhật Bản đều có phiên dịch viên.
Ngoài những từ vựng trong bài viết, còn một số từ vựng y khoa khác cũng rất hữu ích, chẳng hạn như:
– 痛み (itami): Đau
– 熱 (netsu): Sốt
– 咳 (seki): Ho
Bài viết này chỉ phù hợp với những bạn biết tiếng Nhật cơ bản thôi. Mình không biết tiếng Nhật thì đọc không hiểu gì cả.
Mình thấy bài viết này hơi dài, đọc hơi mệt.
Bài viết hơi khó hiểu, mình không hiểu lắm. Mong tác giả có thể viết rõ hơn.
Bài viết này rất quan trọng đối với những người muốn khám bệnh ở Nhật Bản. Cám ơn tác giả rất nhiều!
Hahaha, khám bệnh mà không biết tiếng Nhật thì đúng là thảm họa.
Hay quá, biết thêm được nhiều từ vựng y khoa rồi. Cảm ơn tác giả rất nhiều.
Bài viết rất hữu ích, nhưng mình nghĩ tác giả nên thêm vào một số câu ví dụ để dễ hiểu hơn.
Bài viết rất hữu ích, đặc biệt là đối với những bạn lần đầu đến Nhật khám bệnh. Cám ơn tác giả rất nhiều!